Bất động sản
CHUYÊN NGÀNH BẤT ĐỘNG SẢN
(REAL ESTATE ECONOMICS)
Mục tiêu đào tạo:
- đào tạo sinh viên có nền tảng kiến thức đa dạng về kinh tế, tài chính, luật và kinh doanh bất động sản.
- trang bị cho họ kỹ năng thực hành để có thể tạo ra và quản lý tài sản hiệu quả trong bối cảnh một nền kinh tế đang chuyển đổi và hội nhập.
- đào tạo kết hợp giữa quy hoạch không gian đô thị với quản lý tài chính trong lĩnh vực bất động sản
Cơ hội nghề nghiệp:
- Chuyên gia thẩm định giá trị bất động sản
- Phát triển kinh doanh và đầu tư bất động sản
- Chuyên gia môi giới bất động sản
- Chuyên viên tại các công ty đầu tư và định giá
- Các cơ quan nhà nước như Sở quy hoạch, xây dựng, quản lý tài nguyên…
Điểm nổi bật:
- Là chuyên ngành bất động sản đầu tiên được đào tạo theo chuẩn quốc tế tại Việt Nam, kết hợp giữa kinh tế học và quản lý, phát triển bất động sản, sản được thiết kế trên cơ sở tham khảo chương trình đào tạo của các trường trong top 200 trường đại học uy tín trên thế giới.
- Dự báo việc làm trong lĩnh vực hoạt động kinh doanh bất động sản: 1,5 triệu việc làm vào năm 2020 và 7,3 triệu việc làm vào năm 2025 (kết quả dự báo của Trung tâm quốc gia về dịch vụ việc làm năm 2016)
Chương trình đào tạo:
Chương trình đào tạo 3,5 năm, gồm 120 tín chỉ (trong đó có 39 tín chỉ kiến thức ngành, 27 tính chỉ kiến thức chuyên ngành, 10 tín chỉ thực tập và viết khóa luận/dự án tốt nghiệp).
Sinh viên có 2 nhánh chuyên sâu để lựa chọn:
- Tài chính & Đầu tư Bất động sản
- Quy hoạch và Phát triển Bất động sản
“Là một nhà kinh tế nghiên cứu về thị trường bất động sản thì cũng giống như một đứa trẻ trong một cửa hàng đồ chơi: sự lựa chọn dường như là vô tận. Kiến thức về kinh tế thị trường bất động sản là vô cùng lý tưởng cho bất cứ ai thích áp dụng kinh tế học vào trong các vấn đề thực tế cũng như quan tâm đến chính sách kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản cung cấp các nhà kinh tế nhiều vấn đề phong phú; và không bao giờ nhàm chán!” (TS. Dean Garratt, Nottingham Trent University, UK)
Tên học phần
(Subject) |
Tên tiếng Anh (English) | ||
I | Kiến thức giáo dục đại cương | General Education | |
1 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | Principles of Marxism – Leninism | |
2 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | Revolutionary Policy of Communist Party of Vietnam | |
3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Thought | |
4 | Ngoại ngữ | Foreign Language | |
5 | Kinh tế vi mô | Microeconomics | |
6 | Kinh tế vĩ mô | Macroeconomics | |
7 | Toán dành cho kinh tế và quản trị | Mathematics for Business and Economics | |
8 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | Statistics for Business and Economics | |
9 | Luật kinh doanh | Business Law | |
10 | Nguyên lý kế toán | Principles of Accounting | |
II | Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | Specialization | |
Kiến thức ngành | Major | ||
11 | Kinh tế vi mô 2 | Intermediate Microeconomics | |
12 | Kinh tế vĩ mô 2 | Intermediate Macroeconomics | |
13 | Kế toán quản trị | Managerial Accounting | |
14 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế | Research Methods in Economics | |
15 | Chiến lược và kế hoạch kinh doanh | Business Strategy and Planning | |
16 | Thẩm định dự án | Project Appraisal | |
17 | Kinh tế phát triển | Development Economics | |
18 | Kinh tế môi trường | Environmental Economics | |
19 | Marketing bất động sản | Real Estate Marketing | |
20 | Dự báo kinh tế & phân tích dữ liệu | Economic Forecasting & Data Analysis | |
21 | Phân tích thị trường bất động sản | Real Estate Market Analysis | |
22 | Kinh tế lượng | Econometrics | |
23 | Môn học linh hoạt | Elective (any subject available in UEH) | |
Kiến thức chuyên ngành | Concentration | ||
24 | Luật về bất động sản | Real Estate Law | |
25 | Kinh tế bất động sản | Real Estate Economics | |
26 | Thẩm định giá bất động sản | Real Estate Appraisal | |
27 | Đầu tư và tài trợ bất động sản | Real Estate Investment and Finance | |
28 | Doanh nghiệp kinh doanh bất động sản | Real Estate Entrepreneur | |
Tài chính & Đầu tư bất động sản | Real Estate Finance and Investment | ||
29A | Phân tích tài chính | Financial Analysis | |
30A | Đầu tư tài chính | Financial Investment | |
31A | Định giá đầu tư | Investment Valuation | |
32A | Quản trị tài sản bất động sản | Management of Real Estate Assets | |
Quy hoạch và phát triển bất động sản | Real Estate Planning and Development | ||
29B | Phát triển bất động sản | Real Estate Development | |
30B | Kinh tế đô thị | Urban Economics | |
31B | Quy hoạch xây dựng | Construction Planning | |
32B | Hệ thống thông tin quản lý | Information Systems Management | |
III | Thực tập và tốt nghiệp | Graduation Internship and Dissertation | |
Tổng cộng: | Total |