- Mục tiêu đào tạo:
Chương trình cử nhân chất lượng cao chuyên ngành Luật kinh doanh đào tạo sinh viên có kiến thức nền tảng về luật học, hệ thống pháp luật Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu và định hướng trọng tâm về pháp luật kinh doanh, bao gồm pháp luật công ty, pháp luật hợp đồng, giải quyết tranh chấp kinh doanh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Sinh viên được rèn luyện kỹ năng tự học, học nhóm, viết, thuyết trình, phân tích và lựa chọn giải pháp pháp luật nhằm góp phần quản trị rủi ro trong kinh doanh.
- Thời gian đào tạo: 5 năm, kể cả thực tập và tốt nghiệp
- Khối lượng kiến thức toàn khóa: 125 tín chỉ
- Đối tượng tuyển sinh: người học đã tốt nghiệp Trung học phổ thông
- Quy định đào tạo và điều kiện tốt nghiệp: Theo quy định hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo
- Thang điểm: 10
- Nội dung chương trình đào tạo:
TT | Tên học phần
(Subject) |
Tên tiếng Anh
(English) |
||||||
I | Kiến thức giáo dục đại cương | |||||||
1 | Triết học Mác – Lênin | Marxist – Leninist philosophy | ||||||
2 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Marxit – Leninist Political economics | ||||||
3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Science socialism | ||||||
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of communist party of Viet Nam | ||||||
5 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Thought | ||||||
6 | Ngoại ngữ | Foreign Language | ||||||
7 | Kinh tế vi mô | Microeconomics | ||||||
8 | Kinh tế vĩ mô | Macroeconomics | ||||||
9 | Toán dành cho kinh tế và quản trị | Mathematics for Business and Economics | ||||||
10 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | Statistics for Business and Economics | ||||||
11 | Nguyên lý kế toán | Principles of Accounting | ||||||
II | Kỹ năng mềm | Soft Skills | ||||||
III | Khởi sự kinh doanh | Entrepreneurship | ||||||
IV | Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | |||||||
Kiến thức cơ sở ngành | ||||||||
12 | Nhập môn Luật học | Introduction to Law | ||||||
13 | Logic học pháp lý | Legal Logics | ||||||
14 | Các học thuyết pháp lý | Legal Theories | ||||||
30 | Kỹ năng soạn thảo văn bản | Codification skill | ||||||
Quản trị Nhà nước | Governance | |||||||
Luật và chính sách công | Law and public policy | |||||||
Quản trị học | ||||||||
Lý thuyết tài chính – tiền tệ | ||||||||
Kiến thức ngành | ||||||||
15 | Luật hiến pháp | Constitution Law | ||||||
18 | Luật hành chính | Administrative Law | ||||||
19 | Luật hình sự | Criminal Law I | ||||||
16 | Luật dân sự I | Civil Law I | ||||||
17 | Luật dân sự II | Civil Law II | ||||||
25 | Luật tố tụng hình sự | Criminal Procedure Law | ||||||
26 | Luật tố tụng dân sự | Civil Procedure Law | ||||||
22 | Luật lao động (tiếng Anh) | Labour Law | ||||||
27 | Luật học so sánh (Tiếng Anh) | Comparative Law | ||||||
28 | Công pháp quốc tế (Tiếng Anh) | Public International Law | ||||||
29 | Tư pháp quốc tế | Private International Law | ||||||
Kiến thức chuyên ngành | ||||||||
20 | Luật doanh nghiệp | Enterprise Law | ||||||
21 | Luật thương mại | Commercial Law | ||||||
24 | Luật đất đai | Law on Land | ||||||
32 | Luật kinh doanh các dịch vụ tài chính | Law on Financial services | ||||||
31 | Luật cạnh tranh (Tiếng Anh) | Law on Competition | ||||||
33 | Luật thương mại quốc tế 1 (Tiếng Anh) | International Trade Law I | ||||||
23 | Luật sở hữu trí tuệ (tiếng Anh) | Intellectual Property Law | ||||||
35 | Luật đầu tư | Law on Investment | ||||||
36 | Luật môi trường (Tiếng Anh) | Law on Environment | ||||||
37 | Luật trọng tài thương mại (Tiếng Anh) | Arbitration Law | ||||||
38 | Kỹ năng hành nghề luật sư | Lawyering | ||||||
39 | Luật kinh doanh bất động sản | Law on Real Estate Business | ||||||
40 | Pháp luật về quản trị và tài chính công ty | Law on governance and financial corporation | ||||||
41 | Luật Tố tụng hành chính | Administrative Procedure Law | ||||||
34 | Luật Thương mại quốc tế 2 | International trade law II | ||||||
V | Thực tập và tốt nghiệp | Internship and Thesis | ||||||
Kiến tập | Practical visit | |||||||
Thực tập và viết khóa luận | Internship and Thesis | |||||||
Tổng cộng | Total |