PHÁT TRIỂN DU LỊCH XANH: BÀI HỌC TỪ THỰC TIỄN TRÊN THẾ GIỚI CHO HUYỆN THẠNH PHÚ, BẾN TRE, VIỆT NAM
ThS. Nguyễn Thị Kim Thoa
Khoa Du lịch và Truyền thông sáng tạo, Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
Email: ntkthoa@ntt.edu.vn.
Tóm tắt: Du lịch xanh đã trở thành một xu hướng phổ biến trên toàn thế giới, khi khách du lịch tìm cách giảm thiểu tác động môi trường và hỗ trợ các hoạt động bền vững. Mục đích của nghiên cứu này là cung cấp định hướng phát triển du lịch xanh ở huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre. Bằng cách xem xét các mô hình quốc tế thành công, nghiên cứu này nhằm mục đích thúc đẩy các hoạt động bền vững và phát triển kinh tế đồng thời bảo tồn di sản văn hóa và tài nguyên thiên nhiên của khu vực. Dự án Greenway ở Ý, Dự án Xúc tiến Du lịch Sinh thái Nagano ở Nhật Bản và chương trình Green Trekker ở Ecuador là những mô hình du lịch xanh thành công. Những mô hình này liên quan đến việc phát triển các cơ sở lưu trú thân thiện với môi trường, quảng bá các sản phẩm và dịch vụ địa phương, phát triển các tuyến du lịch bền vững và thu hút cộng đồng địa phương. Bằng cách học hỏi những kinh nghiệm này, tỉnh Bến Tre nhất là huyện Thạnh Phú có thể hỗ trợ nền kinh tế địa phương, bảo tồn môi trường và di sản văn hóa, đồng thời mang đến những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho du khách. Bằng cách thúc đẩy các hoạt động thân thiện với môi trường và sự tham gia của cộng đồng và thu hút du khách quan tâm đến du lịch bền vững đồng thời hỗ trợ nền kinh tế địa phương và bảo tồn môi trường cũng như di sản văn hóa. Khi thế giới tiếp tục ưu tiên các hoạt động bền vững, tỉnh Bến Tre có cơ hội trở thành điểm đến du lịch xanh hàng đầu tại Việt Nam.
Từ khoá: Du lịch xanh, Du lịch bền vững, Tài nguyên du lịch, Tỉnh Bến Tre.
1. ĐẶT VẤN ĐỀ
Du lịch xanh hay còn gọi là du lịch sinh thái đang là xu hướng phát triển trong ngành du lịch toàn cầu. Với những lo ngại ngày càng tăng về tác động của du lịch đối với môi trường và cộng đồng địa phương, nhiều điểm đến đang áp dụng các hoạt động du lịch bền vững để thúc đẩy du lịch có trách nhiệm và giảm tác động tiêu cực. Huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre, Việt Nam là một trong nhiều điểm đến đã nhận thấy tiềm năng du lịch xanh nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ di sản văn hóa. Bài nghiên cứu này nhằm tìm hiểu kinh nghiệm phát triển du lịch xanh trên thế giới và rút ra bài học kinh nghiệm cho phát triển du lịch xanh của Thạnh Phú.
Du lịch xanh là một loại hình du lịch bền vững tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đối với môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững. Nó liên quan đến việc du lịch có trách nhiệm đến các khu vực tự nhiên bảo tồn môi trường và cải thiện phúc lợi của cộng đồng địa phương. Du lịch xanh đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây khi du khách ý thức hơn về tác động của chuyến du lịch đối với môi trường và cộng đồng địa phương. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới, du lịch bền vững đang tăng trưởng với tốc độ 5% mỗi năm và dự kiến sẽ chiếm 20% du lịch toàn cầu vào năm 2020.
Sinclair (1998) lưu ý rằng trong số ba tác động chính của du lịch – kinh tế, văn hóa xã hội và môi trường – việc hoạch định chính sách bị chi phối bởi tác động kinh tế. Vì phát triển du lịch được coi là một giải pháp cho các vấn đề kinh tế và xã hội nên các tác động tiêu cực về văn hóa xã hội và môi trường của du lịch thường bị bỏ qua. Do đó, cơ sở hạ tầng du lịch phát triển nhanh chóng và không có quy hoạch phù hợp, dẫn đến suy thoái xã hội và môi trường. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nhận thức về tác động tiêu cực của du lịch đối với môi trường đã được nâng cao, dẫn đến sự phát triển của các phương pháp tiếp cận du lịch bền vững. Mối quan hệ giữa phát triển du lịch và chất lượng môi trường đã được chú ý trong hai thập kỷ qua (Erdogan và Tosun, 2009), dẫn đến sự xuất hiện của loại hình du lịch được quan tâm đặc biệt, chẳng hạn như du lịch xanh.
Nhiều điểm đến trên thế giới đã nhận ra tầm quan trọng của du lịch xanh và đã áp dụng các hoạt động du lịch bền vững để thúc đẩy du lịch có trách nhiệm. Ví dụ, Costa Rica là quốc gia dẫn đầu toàn cầu về du lịch bền vững, tập trung vào các cơ sở lưu trú thân thiện với môi trường, bảo tồn động vật hoang dã và du lịch dựa vào cộng đồng. Ở châu Âu, các quốc gia như Thụy Sĩ và Iceland cũng đã áp dụng các hoạt động du lịch bền vững, chẳng hạn như thúc đẩy giao thông công cộng, giảm chất thải và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
Trước tầm quan trọng ngày càng tăng của du lịch xanh, bài nghiên cứu này nhằm tìm hiểu kinh nghiệm phát triển du lịch xanh trên thế giới và rút ra bài học kinh nghiệm cho phát triển du lịch xanh của Thạnh Phú. Cụ thể, câu hỏi nghiên cứu là: Đâu là kinh nghiệm toàn cầu về phát triển du lịch xanh và bài học nào có thể áp dụng cho huyện Thạnh Phú, Bến Tre, Việt Nam?
Mục tiêu của nghiên cứu này nhằm:
- Tìm hiểu định nghĩa và các khái niệm về du lịch xanh
- Xác định các yếu tố thành công và thách thức trong phát triển du lịch xanh
- Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (phân tích SWOT) trong phát triển du lịch xanh tại huyện Thạnh Phú, Bến Tre, Việt Nam
- Rút ra bài học kinh nghiệm quốc tế để phát triển du lịch xanh cho Thạnh Phú
Bài nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng vì nhiều lý do. Đầu tiên, nó đóng góp vào các tài liệu hiện có về phát triển du lịch xanh, đặc biệt là trong bối cảnh của các nước đang phát triển. Thứ hai, cung cấp những hiểu biết sâu sắc và khuyến nghị cho sự phát triển du lịch xanh của Thạnh Phú, có thể giúp thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ di sản văn hóa. Thứ ba, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác giữa các bên liên quan trong ngành du lịch, bao gồm chính phủ, cộng đồng địa phương và doanh nghiệp, để thúc đẩy các hoạt động du lịch bền vững. Cuối cùng, nghiên cứu này có thể đóng vai trò là tài liệu tham khảo cho các điểm đến khác trong khu vực đang xem xét phát triển du lịch xanh.
2. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ DU LỊCH XANH
Du lịch xanh là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để chỉ các hoạt động du lịch thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, việc thiếu một định nghĩa chuẩn đã dẫn đến những cách hiểu và trọng tâm khác nhau của thuật ngữ này. Một số sử dụng thuật ngữ này để mô tả các kỳ nghỉ tự nhiên đến các điểm đến kỳ lạ chưa bị ảnh hưởng bởi sự phát triển của con người, trong khi những người khác sử dụng thuật ngữ này để báo hiệu rằng các hoạt động du lịch ở một khu vực nhất định không gây hại cho môi trường (Font and Tribe, 2001). Niñerola và cộng sự (2019), du lịch xanh/du lịch sinh thái là loại hình du lịch trong đó mọi người được khuyến khích theo đuổi các hoạt động giải trí ở nông thôn theo cách có lợi cho vùng đó.
Khái niệm du lịch xanh đã trải qua nhiều thay đổi theo thời gian và hiện được sử dụng với những ý nghĩa khác nhau. Ban đầu, trong những năm 1980, nó đề cập đến du lịch quy mô nhỏ liên quan đến việc tham quan các khu vực tự nhiên đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường. Vào thời điểm đó, du lịch xanh được sử dụng thay thế cho các khái niệm như du lịch sinh thái, du lịch thiên nhiên và du lịch nông thôn (Sung-kwon et al., 2003).
Khái niệm du lịch xanh nhằm mục đích mang lại vẻ đẹp tự nhiên và trải nghiệm thú vị, tránh những tác động tiêu cực của du lịch đại chúng (Jones, 1987). Nó phù hợp với các khuyến nghị và kế hoạch của Chương trình nghị sự 21, tập trung vào phát triển bền vững bằng cách hỗ trợ sử dụng công nghệ thân thiện với môi trường, thúc đẩy các sáng kiến văn hóa xã hội và đạt được các mục tiêu bảo tồn ở các khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao.
Travis (1987) định nghĩa du lịch xanh là hiện tượng mọi người rời bỏ môi trường sống thông thường của họ để theo đuổi các hoạt động giải trí ở vùng nông thôn và các khu trượt tuyết. Từ góc độ quản lý du lịch, du lịch xanh có thể được xem như một loại hình du lịch mang lại lợi ích xã hội, kinh tế và môi trường gắn liền với thiên nhiên (Jones, 1987). Du lịch xanh hoạt động trong các khu vực bảo tồn, nơi cho phép khai thác tài nguyên thiên nhiên ở dạng hoang dã hoặc chưa phát triển, tập trung đáng kể vào việc duy trì sức hấp dẫn và khả năng tồn tại của các khu vực này (Eagles, McCool, & Haynes, 2002). Hơn nữa, du lịch xanh kết hợp các nguyên tắc của du lịch sinh thái và thúc đẩy du lịch có trách nhiệm với môi trường và tham quan các khu vực tự nhiên (Cavaliere, 2010; Hidinger, 1996). Cách tiếp cận này nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đối với môi trường, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế và xã hội cho cộng đồng địa phương.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, các doanh nghiệp đã áp dụng nghĩa rộng hơn của du lịch xanh, đề cập đến bất kỳ hoạt động du lịch nào hoạt động theo cách thân thiện với môi trường. Cách tiếp cận này bỏ qua các khía cạnh xã hội, kinh tế và văn hóa của sự bền vững.
Các tổ chức quốc tế đã định nghĩa khái niệm du lịch xanh phù hợp với khái niệm rộng hơn về du lịch bền vững, xem xét bảo vệ môi trường cũng như các khía cạnh khác. Tổ chức Du lịch Thế giới coi du lịch xanh là “các hoạt động du lịch có thể được duy trì hoặc duy trì vô thời hạn trong bối cảnh xã hội, kinh tế, văn hóa và môi trường” (UNWTO, 2012: 1). Tương tự, Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc định nghĩa du lịch xanh là “du lịch có tính đến đầy đủ các tác động kinh tế, xã hội và môi trường hiện tại và tương lai, giải quyết nhu cầu của du khách, ngành công nghiệp, môi trường và cộng đồng sở tại” (UNEP, 2011 : 2).
Tóm lại, du lịch xanh đã phát triển theo thời gian và hiện được sử dụng với những ý nghĩa khác nhau. Mặc dù ban đầu đề cập đến du lịch quy mô nhỏ với tác động môi trường tối thiểu, nhưng hiện nay nó thường được hiểu là bất kỳ hoạt động du lịch nào hoạt động theo cách thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, các tổ chức quốc tế định nghĩa du lịch xanh phù hợp với khái niệm rộng hơn về du lịch bền vững, xem xét bảo vệ môi trường cũng như các khía cạnh xã hội, kinh tế và văn hóa.
Bất chấp những thách thức trong việc định nghĩa nội hàm du lịch xanh, sản phẩm hoặc dịch vụ xanh thường được coi là sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại lợi ích cho người sản xuất và người tiêu dùng mà không gây hại cho môi trường. Tuy nhiên, việc đo lường các tác động tiêu cực của du lịch đối với môi trường có thể khó khăn và việc thống nhất các tiêu chí và mức ngưỡng đối với các tác động không thể chấp nhận được có thể gây ra nhiều thách thức hơn. Điều này đặc biệt đúng trong bối cảnh du lịch, theo truyền thống được coi là một ngành tương đối xanh, ngoại trừ các tác động phát triển giao thông và đất đai (Font và Tribe, 2001).
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, những lo ngại về tác động môi trường của hoạt động du lịch ngày càng tăng và nhu cầu về các hoạt động du lịch bền vững ngày càng trở nên cấp bách. Điều này đã dẫn đến sự xuất hiện của du lịch xanh như một khái niệm bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, từ chỗ ở và phương tiện giao thông thân thiện với môi trường đến du lịch động vật hoang dã có trách nhiệm và các sáng kiến du lịch dựa vào cộng đồng. Trong bối cảnh này, thách thức đối với các điểm đến và nhà điều hành du lịch là hiểu và áp dụng các hoạt động du lịch bền vững không chỉ thân thiện với môi trường mà còn có hiệu quả kinh tế và có trách nhiệm với xã hội.
Du lịch xanh là một thành phần quan trọng của du lịch bền vững, bao gồm du lịch đến các điểm đến mà tài nguyên thiên nhiên, di sản văn hóa và đa dạng sinh học là những điểm thu hút chính. Mục đích là để thúc đẩy du lịch bền vững với môi trường, tôn trọng và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu tác động của khí hậu (NCC, 1996; Graci và Dodds, 2008). Du lịch xanh khuyến khích du lịch hỗ trợ và tăng cường các khía cạnh tự nhiên và văn hóa, đồng thời thúc đẩy sự tôn trọng đối với tài nguyên đô thị và sự đa dạng văn hóa.
Theo Dodds và Joppe (2001), khái niệm du lịch xanh có thể được chia thành bốn thành phần. Thành phần đầu tiên là trách nhiệm với môi trường, bao gồm việc bảo vệ, bảo tồn và cải thiện thiên nhiên cũng như môi trường tự nhiên để đảm bảo sức khỏe lâu dài của hệ sinh thái. Hợp phần thứ hai là sức sống kinh tế địa phương, bao gồm việc hỗ trợ các nền kinh tế, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương để đảm bảo sức sống kinh tế và tính bền vững. Thành phần thứ ba là sự đa dạng văn hóa, bao gồm việc tôn trọng và đánh giá cao các nền văn hóa và sự đa dạng văn hóa để đảm bảo sự thịnh vượng liên tục của các nền văn hóa địa phương hoặc chủ nhà. Thành phần thứ tư là sự phong phú về trải nghiệm, bao gồm việc cung cấp những trải nghiệm phong phú và thỏa mãn thông qua sự tham gia tích cực, cá nhân và có ý nghĩa vào và gắn bó với thiên nhiên, con người, địa điểm và văn hóa.
Bốn hợp phần của du lịch xanh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thúc đẩy các hoạt động du lịch bền vững mang lại lợi ích cho cả môi trường và cộng đồng địa phương. Bằng cách tập trung vào trách nhiệm với môi trường, sức sống kinh tế địa phương, sự đa dạng văn hóa và sự phong phú về trải nghiệm, các điểm đến và nhà điều hành du lịch có thể tạo ra những trải nghiệm du lịch không chỉ thân thiện với môi trường mà còn có hiệu quả kinh tế và có trách nhiệm với xã hội
Du lịch xanh nhằm mục đích mang lại vẻ đẹp tự nhiên và trải nghiệm thú vị, tránh những tác động tiêu cực của du lịch đại chúng (Jones, 1987). Nó phù hợp với các khuyến nghị và kế hoạch của Chương trình nghị sự 21, tập trung vào phát triển bền vững bằng cách hỗ trợ sử dụng công nghệ thân thiện với môi trường, thúc đẩy các sáng kiến văn hóa xã hội và đạt được các mục tiêu bảo tồn ở các khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao. Bên cạnh đó, du lịch xanh là một hình thức du lịch bền vững thúc đẩy du lịch có trách nhiệm với môi trường và tham quan các khu vực tự nhiên, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế và xã hội cho cộng đồng địa phương. Nó kết hợp các nguyên tắc của du lịch sinh thái và hoạt động trong các khu vực bảo tồn, tập trung vào việc duy trì sức hấp dẫn và khả năng tồn tại của các khu vực này.
Phần lớn các chuyến du lịch liên quan đến giải trí diễn ra ở các quốc gia công nghiệp hóa, nhưng sở thích du lịch của mọi người đang trở nên đa dạng hơn, với số lượng du khách di chuyển đến những địa điểm mới ở các nước đang phát triển ngày càng tăng. Tuy nhiên, việc thúc đẩy tính bền vững trong du lịch vẫn là một thách thức ở cả các quốc gia phát triển và đang phát triển. Các nước phát triển, mặc dù ngành du lịch có tầm quan trọng chiến lược đối với tương lai kinh tế của họ, nhưng du lịch xanh phải đối mặt với những thách thức hạn chế khả năng của chính phủ trong việc cung cấp sự quan tâm chính sách thuận lợi và hạn chế khả năng đưa ra quyết định sáng suốt của các doanh nghiệp du lịch (Smith, 1997). Mặt khác, ở các nước đang phát triển và mới nổi, khung thể chế và cơ cấu quan liêu yếu kém, tài chính phát triển không đủ, bất ổn chính trị và thiếu các sáng kiến chính sách mạnh mẽ là những thách thức chính phải đối mặt khi hướng tới du lịch xanh (Wahab, 1997). Ngoài ra, sự hiểu biết không đầy đủ của người dân về mối quan tâm môi trường làm trầm trọng thêm vấn đề.
Bất chấp phạm vi tiềm năng của trao quyền kinh tế thông qua phát triển du lịch xanh, hầu hết các quốc gia mới nổi và đang phát triển vẫn còn kém xa so với mục tiêu bền vững mong muốn. Nhiều quốc gia trong số này mắc nợ nước ngoài, khan hiếm thu nhập ngoại tệ, sử dụng không đúng mức các nguồn tài nguyên chính, xuất khẩu tương đối bất lợi và chất lượng cuộc sống kém (Wahab, 1997). Giải quyết những thách thức này và thúc đẩy du lịch xanh ở những khu vực này sẽ đòi hỏi các sáng kiến chính sách mạnh mẽ, khuôn khổ thể chế và nhận thức của người dân.
Chức năng của du lịch với tư cách là một ngành kinh tế xanh sẽ phụ thuộc vào cách giải quyết những thách thức này ở cả các nước phát triển và đang phát triển. Bằng cách thúc đẩy tính bền vững thông qua nâng cao nhận thức, mô hình tiêu thụ năng lượng, chương trình chứng nhận, tính di động và các lĩnh vực quản lý chất thải, ngành du lịch có thể hướng tới một tương lai xanh hơn cho cả ngành và hành tinh.
3. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Dân tộc học mạng (Netnography)
Kozinets (2002) mô tả netnography là dân tộc học thích nghi với việc nghiên cứu các cộng đồng trực tuyến. Netnography sử dụng thông tin có sẵn miễn phí trên các diễn đàn trực tuyến để hiểu nhu cầu và ảnh hưởng quyết định của các nhóm trực tuyến có liên quan.
Mkono, Markwell và Wilson (2013) nâng cao việc sử dụng netnography trong nghiên cứu, bao gồm tính ẩn danh, tự đại diện thẳng thắn cho ý kiến của khách hàng và không có sự thiên vị của nhà nghiên cứu. Không giống như các cuộc điều tra dân tộc học khác chẳng hạn như các nhóm tập trung và các cuộc phỏng vấn, netnography cũng có những lợi thế là mang tính tự nhiên và hướng dẫn (Kozinets, 2002).
Rageh, Melewar & Woodside, (2013), sử dụng netnography gồm năm phần; đầu vào, thu thập và phân tích dữ liệu, dữ liệu đáng tin cậy, đạo đức nghiên cứu và kiểm tra thành viên.
Kozinets (2002) cho rằng liên quan đến việc thu thập dữ liệu và phân tích dữ liệu bằng Netnographic. Để truy cập các đánh giá đầy đủ trên TripAdvisor, các nhà nghiên cứu đã đăng nhập với tư cách thành viên. Tư cách thành viên trên TripAdvisor bị hạn chế trong việc thu thập dữ liệu và không có sự tham gia vào cuộc thảo luận thực tế, giúp có thể nghiên cứu quan điểm tiêu biểu của chính những người đánh giá (Wayhuni, 2012).
Tác giả lựa chọn 3 mô hình địa diện thuộc 3 khu vực tiêu biểu trên thế giới nhằm mục đích tiếp cận đa dạng vùng miền và thông qua Netnographic để nghiên cứu, tìm hiểu hoạt động của các dự án du lịch xanh trên hệ thống website, qua đó đề xuất những gợi ý về việc áp dụng du lịch xanh tại Thạnh Phú, Bến Tre.
4. CÁC MÔ HÌNH THỰC HÀNH PHÁT TRIỂN DU LỊCH XANH TRÊN THẾ GIỚI
4.1 Chương trình Greenway ở Ý
Dự án “Con đường xanh” ở Ý là một ví dụ tuyệt vời về du lịch xanh ở các điểm đến nông thôn. Dự án này liên quan đến việc phát triển một mạng lưới các tuyến du lịch bền vững ở các vùng nông thôn, kết nối các di sản văn hóa và tự nhiên. Dự án thúc đẩy các phương thức giao thông thân thiện với môi trường, chẳng hạn như đi xe đạp và đi bộ, đồng thời khuyến khích du khách khám phá các trang trại và doanh nghiệp địa phương thực hành nông nghiệp và du lịch bền vững.
Dự án “Con đường xanh” có một số hợp phần, bao gồm việc tạo ra các đường mòn và tuyến đường đi xe đạp nối các thị trấn và làng mạc ở nông thôn, phát triển các cơ sở lưu trú thân thiện với môi trường và quảng bá các doanh nghiệp và sản phẩm địa phương. Dự án cũng liên quan đến việc khôi phục các di sản lịch sử và văn hóa, chẳng hạn như lâu đài và làng cổ, để thu hút du khách quan tâm đến du lịch văn hóa.
Thành công của dự án “Con đường xanh” có thể là do một số yếu tố. Thứ nhất, dự án đã nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ cộng đồng địa phương, những người đã tích cực tham gia vào quá trình phát triển và xúc tiến dự án. Thứ hai, dự án thúc đẩy các hoạt động du lịch bền vững giúp bảo vệ môi trường tự nhiên và di sản văn hóa của các vùng nông thôn, đây là những điểm thu hút chính đối với du khách. Cuối cùng, dự án đã thành công trong việc thu hút du khách quan tâm đến du lịch bền vững, những người sẵn sàng hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương và tham gia vào các hoạt động thân thiện với môi trường.
Tuy nhiên, dự án “Con đường xanh” cũng phải đối mặt với một số thách thức. Một trong những thách thức chính là sự cần thiết phải cân bằng giữa phát triển du lịch với bảo tồn môi trường và văn hóa. Dự án phải đảm bảo các hoạt động du lịch không làm tổn hại đến môi trường tự nhiên hoặc làm hư hại các di sản văn hóa. Một thách thức khác là cần phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của du khách đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường. Ví dụ, dự án phải đảm bảo rằng các phương án lưu trú và vận chuyển thân thiện với môi trường và bền vững.
Dự án “Con đường xanh” ở Ý là một ví dụ tuyệt vời về du lịch xanh ở các điểm đến nông thôn. Dự án thúc đẩy các hoạt động du lịch bền vững, chẳng hạn như giao thông thân thiện với môi trường và nông nghiệp bền vững, đồng thời quảng bá di sản văn hóa địa phương và vẻ đẹp tự nhiên. Thành công của dự án là do sự hỗ trợ mạnh mẽ của cộng đồng, tập trung vào tính bền vững và thu hút du khách quan tâm đến du lịch bền vững. Tuy nhiên, dự án cũng phải đối mặt với những thách thức trong việc cân bằng phát triển du lịch với bảo tồn môi trường và văn hóa, đồng thời phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ bền vững và thân thiện với môi trường.
Dự án “Con đường xanh” ở Ý cung cấp một số bài học về phát triển du lịch xanh ở các điểm du lịch nông thôn. Bao gồm:
Sự tham gia của cộng đồng: Sự thành công của dự án “Greenway” một phần nhờ vào sự tham gia và hỗ trợ mạnh mẽ của cộng đồng. Thu hút sự tham gia của cộng đồng địa phương vào việc phát triển và thúc đẩy các sáng kiến du lịch bền vững có thể giúp xây dựng sự hỗ trợ và đảm bảo tính bền vững của dự án.
Tập trung vào tính bền vững: Dự án “Greenway” tập trung vào tính bền vững là yếu tố chính dẫn đến thành công của dự án. Bằng cách thúc đẩy giao thông thân thiện với môi trường và thực hành nông nghiệp bền vững, dự án thu hút du khách quan tâm đến du lịch bền vững và đảm bảo rằng các hoạt động du lịch không gây hại cho môi trường tự nhiên hoặc làm hư hại các di sản văn hóa.
Cân bằng phát triển du lịch với bảo tồn: Dự án “Greenway” đối mặt với thách thức cân bằng phát triển du lịch với bảo tồn môi trường và văn hóa. Để đạt được du lịch bền vững, điều quan trọng là phải phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch đáp ứng nhu cầu của du khách đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường và các di sản văn hóa.
Quảng bá doanh nghiệp và sản phẩm địa phương: Dự án “Greenway” quảng bá doanh nghiệp và sản phẩm địa phương, giúp hỗ trợ nền kinh tế địa phương và nâng cao trải nghiệm của du khách. Bằng cách thúc đẩy các doanh nghiệp và sản phẩm địa phương, các sáng kiến du lịch bền vững có thể đóng góp vào sự phát triển kinh tế của các vùng nông thôn.
Tóm lại, dự án “Con đường xanh” cung cấp những bài học quý giá để phát triển du lịch xanh
các điểm đến nông thôn, bao gồm tầm quan trọng của sự tham gia của cộng đồng, trọng tâm bền vững, cân bằng giữa phát triển du lịch với bảo tồn và quảng bá các doanh nghiệp và sản phẩm địa phương. Bằng cách làm theo những bài học này, các sáng kiến du lịch bền vững có thể giúp thúc đẩy phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và di sản văn hóa, đồng thời mang lại những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho du khách.
4.2 Dự án xúc tiến du lịch sinh thái Nagano ở Nhật Bản
Một ví dụ về mô hình du lịch xanh tại các điểm đến nông thôn ở Nhật Bản thực hành du lịch bền vững là “Dự án xúc tiến du lịch sinh thái Nagano”1. Dự án được chính quyền tỉnh Nagano triển khai vào năm 2010 nhằm thúc đẩy các hoạt động du lịch bền vững ở các vùng nông thôn đồng thời bảo vệ các di sản văn hóa và tự nhiên.
Dự án Xúc tiến Du lịch Sinh thái Nagano liên quan đến một số sáng kiến, bao gồm phát triển các cơ sở lưu trú thân thiện với môi trường, quảng bá các sản phẩm và dịch vụ địa phương cũng như phát triển các tuyến du lịch bền vững. Dự án cũng liên quan đến việc khôi phục và bảo tồn các di sản văn hóa và tự nhiên, chẳng hạn như rừng, sông và các tòa nhà lịch sử.
Một trong những sáng kiến quan trọng của Dự án Xúc tiến Du lịch Sinh thái Nagano là phát triển các cơ sở lưu trú thân thiện với môi trường. Dự án thúc đẩy việc sử dụng các cơ sở lưu trú truyền thống của Nhật Bản, chẳng hạn như ryokan và minshukus, sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và thúc đẩy các hoạt động bền vững như tái chế và ủ phân. Dự án cũng thúc đẩy việc sử dụng các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường, chẳng hạn như xe đạp và xe điện, để giảm lượng khí thải carbon của ngành du lịch.
Một sáng kiến quan trọng khác là quảng bá các sản phẩm và dịch vụ địa phương. Dự án khuyến khích du khách hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương thực hành nông nghiệp và du lịch bền vững, chẳng hạn như canh tác hữu cơ và các hoạt động du lịch sinh thái. Dự án cũng liên quan đến việc phát triển các tuyến du lịch bền vững kết nối các di sản văn hóa và tự nhiên, thúc đẩy các lựa chọn giao thông thân thiện với môi trường và mang đến cho du khách những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ.
Thành công của Dự án Xúc tiến Du lịch Sinh thái Nagano có thể là do một số yếu tố. Thứ nhất, dự án thúc đẩy các hoạt động du lịch bền vững giúp bảo vệ môi trường và di sản văn hóa của các vùng nông thôn, đây là những điểm thu hút chính đối với du khách. Thứ hai, dự án thúc đẩy việc sử dụng các sản phẩm và dịch vụ địa phương, giúp hỗ trợ nền kinh tế địa phương và nâng cao trải nghiệm của du khách. Cuối cùng, dự án đã thành công trong việc thu hút du khách quan tâm đến du lịch bền vững, những người sẵn sàng hỗ trợ cộng đồng địa phương và tham gia vào các hoạt động thân thiện với môi trường.
Tóm lại, Dự án Xúc tiến Du lịch Sinh thái Nagano ở Nhật Bản là một mô hình du lịch xanh thúc đẩy các hoạt động du lịch bền vững, phát triển kinh tế địa phương và bảo tồn các di sản văn hóa và tự nhiên. Dự án đã thành công trong việc thu hút du khách quan tâm đến du lịch bền vững đồng thời bảo tồn môi trường tự nhiên và di sản văn hóa của các vùng nông thôn. Tuy nhiên, dự án cũng phải đối mặt với những thách thức trong việc cân bằng phát triển du lịch với bảo tồn môi trường và văn hóa và phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ bền vững.
Dự án Xúc tiến Du lịch Sinh thái Nagano ở Nhật Bản cung cấp một số bài học về phát triển du lịch xanh ở các điểm đến nông thôn. Bao gồm các:
Chỗ ở thân thiện với môi trường: Dự án thúc đẩy việc sử dụng các chỗ ở thân thiện với môi trường, chẳng hạn như nhà trọ truyền thống của Nhật Bản sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và thúc đẩy các hoạt động bền vững như tái chế và ủ phân. Bằng cách cung cấp cho du khách chỗ ở thân thiện với môi trường, các sáng kiến du lịch bền vững có thể giúp giảm lượng khí thải carbon của ngành du lịch và thúc đẩy bảo tồn môi trường.
Phát triển kinh tế địa phương: Dự án khuyến khích du khách hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương thực hành nông nghiệp và du lịch bền vững, chẳng hạn như canh tác hữu cơ và các hoạt động du lịch sinh thái. Bằng cách thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương, các sáng kiến du lịch bền vững có thể giúp hỗ trợ sinh kế của cộng đồng địa phương và thúc đẩy tính bền vững xã hội.
Các tuyến du lịch bền vững: Dự án liên quan đến việc phát triển các tuyến du lịch bền vững kết nối các di sản văn hóa và tự nhiên, thúc đẩy các lựa chọn giao thông thân thiện với môi trường và mang đến cho du khách những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ. Bằng cách thúc đẩy các tuyến du lịch bền vững, các sáng kiến du lịch bền vững có thể giúp giảm tác động tiêu cực của du lịch đối với môi trường và các di sản văn hóa.
Sự tham gia của cộng đồng: Sự thành công của dự án một phần nhờ vào sự tham gia và hỗ trợ mạnh mẽ của cộng đồng. Thu hút sự tham gia của cộng đồng địa phương vào việc phát triển và thúc đẩy các sáng kiến du lịch bền vững có thể giúp xây dựng sự hỗ trợ và đảm bảo tính bền vững của dự án.
Tóm lại, Dự án Xúc tiến Du lịch Sinh thái Nagano ở Nhật Bản cung cấp những bài học quý giá để phát triển du lịch xanh ở các điểm đến nông thôn, bao gồm tầm quan trọng của các cơ sở lưu trú thân thiện với môi trường, phát triển kinh tế địa phương, các tuyến du lịch bền vững và sự tham gia của cộng đồng. Bằng cách làm theo những bài học này, các sáng kiến du lịch bền vững có thể giúp thúc đẩy phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và di sản văn hóa, đồng thời mang lại những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho du khách.
4.3 Chương trình “Green Trekker” ở Ecuador
Một trường hợp điển hình về mô hình du lịch xanh ở Nam Mỹ là chương trình “Green Trekker” ở Ecuador1. Chương trình được một công ty lữ hành địa phương khởi xướng vào năm 2003 nhằm thúc đẩy các hoạt động du lịch bền vững hỗ trợ phát triển kinh tế đồng thời bảo vệ di sản văn hóa và thiên nhiên của khu vực. Chương trình Green Trekker liên quan đến một số sáng kiến, bao gồm phát triển các sản phẩm và dịch vụ du lịch bền vững, quảng bá các doanh nghiệp và sản phẩm địa phương cũng như bảo tồn các di sản văn hóa và tự nhiên. Chương trình cũng liên quan đến việc phát triển các tuyến du lịch bền vững và thúc đẩy các lựa chọn giao thông thân thiện với môi trường, chẳng hạn như đường dành cho xe đạp và giao thông công cộng.
Greentrek còn cung cấp trải nghiệm học tập độc đáo, an toàn và thú vị cho các nhóm học sinh. Nhận thức được tầm quan trọng của giáo dục. Các chương trình của Greentrek còn truyền cảm hứng cho những người trẻ tuổi quan tâm tích cực đến thế giới xung quanh và trở thành công dân toàn cầu.
Một trong những sáng kiến chính của chương trình Green Trekker là phát triển các sản phẩm và dịch vụ du lịch bền vững. Chương trình khuyến khích phát triển các cơ sở lưu trú thân thiện với môi trường, chẳng hạn như nhà nghỉ và cabin sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và thúc đẩy các hoạt động bền vững như tái chế và ủ phân. Chương trình cũng thúc đẩy các hoạt động du lịch bền vững, chẳng hạn như đi bộ đường dài, ngắm chim và chèo thuyền kayak, cho phép du khách trải nghiệm vẻ đẹp tự nhiên của khu vực đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Một sáng kiến quan trọng khác là xúc tiến các doanh nghiệp và sản phẩm địa phương. Chương trình khuyến khích du khách hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương thực hành nông nghiệp và du lịch bền vững, chẳng hạn như canh tác hữu cơ và các hoạt động du lịch sinh thái. Chương trình cũng liên quan đến việc phát triển các tuyến du lịch bền vững kết nối các di sản văn hóa và tự nhiên, thúc đẩy các lựa chọn giao thông thân thiện với môi trường và mang đến cho du khách những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ.
Thành công của chương trình Green Trekker có thể là do một số yếu tố. Thứ nhất, chương trình thúc đẩy các hoạt động du lịch bền vững giúp bảo vệ môi trường và di sản văn hóa của các vùng nông thôn, những điểm thu hút chính đối với du khách. Thứ hai, chương trình thúc đẩy việc sử dụng các sản phẩm và dịch vụ địa phương, giúp hỗ trợ nền kinh tế địa phương và nâng cao trải nghiệm của du khách. Cuối cùng, chương trình đã thành công trong việc thu hút du khách quan tâm đến du lịch bền vững, những người sẵn sàng hỗ trợ cộng đồng địa phương và tham gia vào các hoạt động thân thiện với môi trường.
Tuy nhiên, chương trình Green Trekker cũng phải đối mặt với những thách thức. Một trong những thách thức chính là sự cần thiết phải cân bằng giữa phát triển du lịch với bảo tồn môi trường và văn hóa. Chương trình phải đảm bảo các hoạt động du lịch không làm tổn hại đến môi trường tự nhiên, không làm tổn hại đến các di sản văn hóa. Một thách thức khác là cần phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của du khách đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường. Ví dụ: chương trình phải đảm bảo rằng các lựa chọn về chỗ ở và phương tiện đi lại thân thiện với môi trường và bền vững.
Chương trình Green Trekker ở Ecuador cung cấp một số bài học về phát triển du lịch xanh ở Nam Mỹ. Bao gồm các:
Chỗ ở thân thiện với môi trường: Chương trình thúc đẩy việc sử dụng các chỗ ở thân thiện với môi trường, chẳng hạn như nhà nghỉ và cabin sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và thúc đẩy các hoạt động bền vững như tái chế và ủ phân. Bằng cách cung cấp cho du khách chỗ ở thân thiện với môi trường, các sáng kiến du lịch bền vững có thể giúp giảm lượng khí thải carbon của ngành du lịch và thúc đẩy bảo tồn môi trường.
Phát triển kinh tế địa phương: Chương trình khuyến khích du khách hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương thực hành nông nghiệp và du lịch bền vững, chẳng hạn như canh tác hữu cơ và các hoạt động du lịch sinh thái. Bằng cách thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương, các sáng kiến du lịch bền vững có thể giúp hỗ trợ sinh kế của cộng đồng địa phương và thúc đẩy tính bền vững xã hội.
Các tuyến du lịch bền vững: Chương trình liên quan đến việc phát triển các tuyến du lịch bền vững kết nối các di sản văn hóa và tự nhiên, thúc đẩy các lựa chọn giao thông thân thiện với môi trường và mang đến cho du khách những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ. Bằng cách thúc đẩy các tuyến du lịch bền vững, các sáng kiến du lịch bền vững có thể giúp giảm tác động tiêu cực của du lịch đối với môi trường và các di sản văn hóa.
Sự tham gia của cộng đồng: Sự thành công của chương trình một phần nhờ vào sự tham gia và hỗ trợ mạnh mẽ của cộng đồng. Thu hút sự tham gia của cộng đồng địa phương vào việc phát triển và thúc đẩy các sáng kiến du lịch bền vững có thể giúp xây dựng sự hỗ trợ và đảm bảo tính bền vững của dự án.
Tóm lại, chương trình Green Trekker ở Ecuador cung cấp những bài học quý giá cho sự phát triển du lịch xanh ở Nam Mỹ, bao gồm tầm quan trọng của các cơ sở lưu trú thân thiện với môi trường, phát triển kinh tế địa phương, các tuyến du lịch bền vững và sự tham gia của cộng đồng. Bằng cách làm theo những bài học này, các sáng kiến du lịch bền vững có thể giúp thúc đẩy phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và di sản văn hóa, đồng thời mang lại những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho du khách. Chương trình Green Trekker ở Ecuador là một mô hình du lịch xanh thúc đẩy các hoạt động du lịch bền vững, phát triển kinh tế địa phương và bảo tồn các di sản văn hóa và tự nhiên. Chương trình đã thành công trong việc thu hút du khách quan tâm đến du lịch bền vững đồng thời bảo tồn môi trường tự nhiên và di sản văn hóa của các vùng nông thôn. Tuy nhiên, chương trình cũng phải đối mặt với những thách thức trong việc cân bằng phát triển du lịch với bảo tồn môi trường và văn hóa và phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ bền vững.
5. TIỀM NĂNG PHÁT TRIỂN DU LỊCH XANH TẠI THẠNH PHÚ
Du lịch xanh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn thiên nhiên, bảo vệ đa dạng sinh học và văn hóa cộng đồng, mang lại lợi ích kinh tế to lớn, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân, đặc biệt là người dân sống ở vùng sâu, vùng xa với cảnh quan thiên nhiên kỳ thú. Bên cạnh đó, du lịch xanh còn góp phần nâng cao chất lượng chung của dân số và chăm sóc sức khỏe cộng đồng thông qua các hoạt động giáo dục về môi trường, văn hóa, lịch sử và vui chơi giải trí.
Huyện Thạnh Phú được hình từ đất phù sa của hai con sông Hàm Luông và Cổ Chiên bồi tụ có diện tích 411 km², dân số là 127.800 người (tính đến năm 2019) với đường bờ biển dài khoảng 25 km. Với địa hình giáp biển, Thạnh Phú gồm những cánh đồng bằng phẳng xen kẽ với những giồng cát và những khu rừng ngập mặn tạo nên cho mảnh đất này sự đa dạng và phong phú về tài nguyên thiên nhiên là điều kiện thuận lợi để huyện Thạnh Phú khai thác phát triển du lịch nông nghiệp, du lịch xanh, cụ thể tại Đại hội Đảng bộ huyện lần thứ XII, nhiệm kỳ 2020-2025 xác định: Đến năm 2025 phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế quan trọng; đến năm 2030 du lịch trở thành kinh tế mũi nhọn và Thạnh Phú là trung tâm năng lượng sạch của tỉnh. Bên cạnh các tài nguyên du lịch tự nhiên, tài nguyên du lịch văn hóa cung cấp thêm nhiều điểm đến cho du khách, góp phần trong việc phát triển du lịch xanh của địa phương. Di sản văn hóa huyện Thạnh Phú mang các giá trị sâu sắc: giá trị lịch sử, giá trị văn hóa, giá trị khoa học, giá trị kiến trúc – nghệ thuật, giá trị giáo dục, giá trị kinh tế… Với những lợi thế của mình Thạnh Phú là địa điểm có nhiều điều kiện thuận lợi để khai thác du lịch xanh hiệu quả.
5.1. Tài nguyên thiên nhiên
Theo báo cáo tình hình phát triển kinh tế – xã hội của huyện Thạnh Phú năm 2022, tổng diện tích lúa các vụ là 4.754,4ha, một năm trồng ba vụ: vụ lúa mùa, vụ lúa hè thu và vụ lúa thu đông. Ngoài ra, vào các tháng mùa khô, ruộng lúa được thả nuôi tôm nước lợ và vào các tháng mùa mưa thì trồng lúa và nuôi xen thuỷ sản. Khu vực giồng cát Thạnh Phú cây trồng chiếm ưu thế là dưa hấu, các loại cây đậu tương, đậu xanh, lạc và củ mì cũng được trồng tại đây, ngoài ra, giồng cá còn là nơi nuôi trồng thủy sản như ươm giống nghêu, tôm. Năm 2022, diện tích xoài tứ quý năm 2022 là 390ha, đồng thời chuỗi giá trị xoài tứ quý tại đây tiếp tục được củng cố1. Thạnh Phú có sinh thái phong phú và đa dạng, có ngành thuỷ sản dồi dào đa dạng về chủng loại động vật là tiềm năng vô cùng lớn cho phát triển du lịch nông nghiệp. Xã Thạnh Phong và Thạnh Hải của Thạnh Phú sở hữu phần lớn vùng cảnh quan biển và vùng sinh thái rừng ngập mặn của khu vực. Năm 2022, diện tích tôm thâm canh thả nuôi của huyện ước khoảng 3.500ha2 và thu hoạch 180 tấn nghêu.
Kinh doanh nông sản sạch
Là hoạt động xúc tiến thương mại, bày bán trực tiếp các sản phẩm nông nghiệp của điểm đến du lịch nông nghiệp hay các sản phẩm OCOP của địa phương. Du khách hoàn toàn an tâm mua được các nông sản sạch, chất lượng vì chính du khách đã trực tiếp quan sát, trải nghiệm quá trình sản xuất. Hoạt động mua bán trực tiếp này rất tiện lợi cho cả du khách và các chủ điểm đến. Theo Thực hiện Chương trình Mỗi xã một sản phẩm năm 2022 và phương hướng kế hoạch năm 2023 của UBND huyện Thạnh Phú thì toàn huyện đã có 14 sản phẩm được tỉnh công nhận sản phẩm OCOP; trong đó có 03 sản phẩm đạt 4 sao và 11 sản phẩm đạt 3 sao. Riêng năm 2021 có 04 sản phẩm trong đó có 01 sản phẩm 3 sao là Ruốc Tuyết Hồng của công ty TNHH QT Hải Sản Xanh và 03 sản phẩm 4 sao là: Khô cá đù đỏ một nắng, khô cá rô phi một nắng và khô cá bông lau một nắng của công ty TNHH chế biến thủy sản Phát Huy. Phát triển sản phẩm OCOP gắn với du lịch được đánh giá là tiềm năng mới để người dân nâng cao thu nhập, nâng cao giá trị sản phẩm.
Biển Cồn Bửng (hay còn gọi là Biển Thạnh Phú) được biết đến như điểm du lịch chiếm trọn trái tim của bạn yêu thiên nhiên.Người dân địa phương Thạnh Phú với sự nhiệt tình, hiếu khách, thật thà chất phát của mình cũng góp phần thu hút khách du lịch đến với huyện.
Khai thác nông nghiệp và du lịch trong phát triển du lịch xanh là rất quan trọng để tối đa hóa sự đóng góp của phát triển kinh tế và du lịch địa phương. Du lịch xanh là hình thức đang phát triển ngày càng phổ biến của ngành công nghiệp du lịch bởi những ý nghĩa mà nó mang lại. Du lịch xanh là xu hướng du lịch bền vững tạo ra những cơ hội thực sự để phát triển kinh tế và xã hội, đồng thời giảm thiểu những tác động không mong muốn tới môi trường. Thạnh Phú với rất nhiều tiềm năng và lợi thế về nông nghiệp là điều kiện thuận lợi để phát triển loại hình du lịch xanh. Giúp ứng phó với những tác động của biến đổi khí hậu nhưng vẫn đảm bảo sự phát triển kinh tế du lịch tại địa phương bền vững.
5.2 Tài nguyên nhân văn
Nhà cổ Huỳnh Phủ và khu lăng mộ
Nhà cổ Huỳnh Phủ là một công trình kiến trúc điêu khắc gỗ độc đáo, đẹp bật nhất của vùng Tây Nam bộ. Ngôi nhà tọa lạc tại xã Đại Điền, huyện Thạnh Phú được ông Huỳnh Ngọc Khiêm (1843 – 1927) xây dựng cách đây hơn 100 năm. Đây là một di tích kiến trúc có nhiều chất liệu mỹ thuật quý giá, đánh dấu một giai đoạn trong lịch sử trang trí của mỹ thuật truyền thống Việt Nam tại Nam bộ1. Khu mộ cách ngôi nhà cổ 3km thuộc xã Phú Khánh, huyện Thạnh Phú, có diện tích 966m2 được tạo lập vào năm 1911 để chuẩn bị cho hậu sự của ông bà Huỳnh Ngọc Khiêm. Ngày 14/4/2011, Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch đã công nhận di tích Nhà cổ Huỳnh phủ (xã Đại Điền) và khu mộ cổ (xã Phú Khánh) là Di tích kiến trúc nghệ thuật cấp quốc gia.
Di tích Đầu cầu tiếp nhận vũ khí Bắc – Nam
Bộ tư lệnh quân chủng hải quân đầu tư xây dựng tại Vàm Khâu Băng hướng ra cửa biển Đông, bia xây dựng biểu tượng cánh buồm chiều cao 9 mét, chiều ngang 3,2 mét, nền xây hình tròn năm cấp, lát gạch, cánh buồm vươn lên tượng trưng cho quyển sách được mở ra ghi lại sự kiện lịch sử vận chuyển vũ khí, trên đỉnh cánh buồm có gắn ngôi sao tượng trưng cho quốc kỳ, chính giữa cánh buồm có gắn vô lăng sắt thể hiện ý tưởng sự phát triển từ vận chuyển vũ khí bằng thuyền buồm tiến lên vận chuyển vũ khí bằng tàu sắt, góp phần to lớn trong sự nghiệp kháng chiến giải phóng Miền Nam.
Di tích kiến trúc nghệ thuật đình Tân Thạch
Đình Tân Thạch, thuộc ấp 9, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành. Ngôi đình được khởi công xây dựng vào năm 1841. Đình được xây dựng với tổng diện tích hơn 7.600 m2. Bên trái của bức bình phong là miếu thờ Sơn quân, bên trong thờ thần Hổ (được xem như vị thần hộ vệ, giữ cửa, ngăn chặn tà ma). Bên phải của bức bình phong là miếu thờ thần Thổ địa và thần Hà bá, bên trong có bài vị ghi «Long thần Thổ địa, Hà bá thủy quan tôn thần». Đây là hai vị thần cai quản đất đai và vùng sông nước. Đặc biệt trong miếu còn thờ 3 hòn đá, thể hiện tín ngưỡng thờ Neak Tà (tức ông Tà) của người Khmer bản địa, thể hiện sự giao lưu và tiếp biến văn hóa của lưu dân Việt khi đến định cư nơi vùng đất mới.
Lăng thờ cá Ông
Toạ lạc tại tại xã Bình Thắng, huyện Bình Đại và xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú; được xây dựng năm 2004. Hàng năm vào dịp rằm tháng Giêng (AL) người dân nơi đây tổ chức lễ Nghinh Ông để tưởng nhớ loài cá ông đã giúp ngư dân vượt qua sóng to, gió lớn trên biển”.
Đình An Qui (xã An Qui, huyện Thạnh Phú)
Tọa lạc tại xã An Qui, huyện Thạnh Phú. Theo truyền tụng, Đình An Qui được thành lập năm 1840 do các vị kỳ lão tiền bối xây dựng. Nơi đây chính là nơi diễn ra cuộc họp đầu tiên của chi bộ xã An Qui. Đồng thời cũng là nơi ông Đồng Văn Cống chiêu mộ tân binh, mở lớp huấn luyện tăng cường cho Trung đoàn 99 vào những năm 1945. Hiện nay công trình này được xếp hạng thuộc loại hình lịch sử cách mạng.
Nghề thủ công truyền thống
Nghề thủ công nổi bật ở huyện Thạnh Phú bao gồm: (1)bó chổi, (2)tép rang dừa, (3)bánh dừa, (4)chằm nón, (5)đúc lu và (6)đóng bàn ghế. Nghề bó chổi bằng cọng dừa ở xã Mỹ An có 210 hộ trong đó có 30 cơ sở lớn và có tổ chức hợp tác xã. Nghề tép rang dừa tuy quy mô nhỏ chỉ có 20 hộ nhưng cũng có hợp tác xã và có nhãn hiệu tập thể “Tép rang dừa Mỹ Hưng”. Bánh dừa Giồng Luông do thị trường hạn hẹp hiện chỉ còn vài hộ trong đó có một hộ có không gian rộng và làm bánh theo quy trình truyền thống hiện có đón khách tham quan. Do đó ba nghề này được đưa vào danh mục tài nguyên văn hóa phi vật thể1. Các làng nghề cũng góp phần trong phát triển du lịch nông nghiệp, tạo sản phẩm tham quan cũng như hoạt động tham gia trải nghiệm làm sản phẩm đối với khách du lịch.
Với các tài nguyên nhân văn phong phú và đa dạng, việc khai thác du lịch xanh đúng đắn và phù hợp sẽ khuyến khích người dân địa phương gìn giữ các văn hoá, truyền thống tốt đẹp và khai thác hiệu quả tiềm năng địa phương như: các bữa ăn truyền thống của gia đình, các hoạt động hằng ngày, homstay đặc trung của địa phương, hội thảo tại cộng đồng địa phương, bảo vệ, tạo cảnh quan thiên nhiên tại khu mình sinh sống sạch sẽ. Tái hiện các lễ hội truyền thống của địa phương.
Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa của một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể. Trong trường hợp du lịch xanh ở tỉnh Bến Tre, phân tích SWOT có thể giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện và các cơ hội tiềm năng để phát triển, đặc biệt là ở huyện Thạnh Phú.
Điểm mạnh
Tỉnh Bến Tre có di sản văn hóa phong phú và tài nguyên thiên nhiên có thể tận dụng để phát triển các sáng kiến du lịch bền vững.
Tỉnh có ngành du lịch đang phát triển và nhiều điểm tham quan đa dạng, bao gồm vườn dừa, vườn cây ăn trái và các làng nghề truyền thống.
Huyện Thạnh Phú có ngành nông nghiệp phát triển mạnh, có thể hỗ trợ phát triển các hoạt động du lịch bền vững và các sản phẩm địa phương.
Những điểm yếu:
Cơ sở hạ tầng ở tỉnh Bến Tre, đặc biệt là ở huyện Thạnh Phú, có thể không phù hợp để hỗ trợ các sáng kiến du lịch bền vững, chẳng hạn như đường dành cho xe đạp và người đi bộ hoặc các cơ sở lưu trú thân thiện với môi trường.
Lực lượng lao động địa phương có thể thiếu các kỹ năng và kiến thức cần thiết để hỗ trợ các hoạt động du lịch bền vững, chẳng hạn như năng lượng tái tạo hoặc quản lý chất thải.
Tỉnh có thể phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các điểm đến khác ở Việt Nam đã có uy tín hơn trong ngành du lịch.
Những cơ hội:
Nhu cầu ngày càng tăng đối với các hoạt động du lịch bền vững tạo cơ hội cho tỉnh Bến Tre thu hút du khách quan tâm đến du lịch sinh thái và các hoạt động bền vững.
Việc quảng bá các sản phẩm và dịch vụ địa phương ở huyện Thạnh Phú có thể hỗ trợ nền kinh tế địa phương và nâng cao trải nghiệm của du khách.
Việc phát triển các tuyến du lịch bền vững ở huyện Thạnh Phú có thể mang lại những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho du khách đồng thời bảo tồn di sản văn hóa và thiên nhiên của khu vực.
Các mối đe dọa:
Biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường có thể tác động tiêu cực đến tài nguyên thiên nhiên và các di sản văn hóa của tỉnh Bến Tre, làm giảm sức hấp dẫn của vùng đối với khách du lịch.
Các điểm đến khác ở Đông Nam Á đã phát triển hơn trong ngành du lịch có thể thu hút du khách ở xa tỉnh Bến Tre.
Tóm lại, phân tích SWOT về du lịch xanh ở tỉnh Bến Tre, đặc biệt là ở huyện Thạnh Phú, cho thấy cả cơ hội phát triển và những thách thức tiềm tàng cần vượt qua. Bằng cách phát huy thế mạnh, khắc phục điểm yếu và tận dụng cơ hội, tỉnh Bến Tre có thể phát triển ngành du lịch bền vững, hỗ trợ phát triển kinh tế, bảo tồn di sản văn hóa và tài nguyên thiên nhiên, đồng thời mang đến những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho du khách.
6. MỘT SỐ GIẢI PHÁP DỰA TRÊN KINH NGHIỆM PHÁT TRIỂN DU LỊCH XANH TRÊN THẾ GIỚI
Phát triển cơ sở lưu trú thân thiện với môi trường là khuyến nghị chính để thúc đẩy du lịch bền vững ở tỉnh Bến Tre. Bằng cách làm theo các ví dụ về các mô hình du lịch bền vững thành công như Dự án Xúc tiến Du lịch Sinh thái Nagano ở Nhật Bản và chương trình Green Trekker ở Ecuador, tỉnh Bến Tre có thể thu hút du khách quan tâm đến du lịch bền vững đồng thời thúc đẩy bảo tồn môi trường. Một cách để phát triển các cơ sở lưu trú thân thiện với môi trường là thúc đẩy việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Bằng cách sử dụng năng lượng tái tạo, các cơ sở lưu trú có thể giảm lượng khí thải carbon và thúc đẩy các hoạt động bền vững. Ngoài năng lượng tái tạo, các cơ sở lưu trú cũng có thể thúc đẩy quá trình tái chế và ủ phân để giảm chất thải và thúc đẩy tính bền vững. Một cách khác để phát triển các cơ sở lưu trú thân thiện với môi trường là sử dụng các phương pháp và vật liệu xây dựng bền vững. Ví dụ, chỗ ở có thể được xây dựng bằng vật liệu tái tạo và có nguồn gốc địa phương, chẳng hạn như tre hoặc vật liệu tái chế. Ngoài ra, các phòng ở có thể được thiết kế để tối đa hóa ánh sáng và thông gió tự nhiên, giảm nhu cầu chiếu sáng nhân tạo và điều hòa không khí. Hơn nữa, các cơ sở lưu trú thân thiện với môi trường cũng có thể thúc đẩy các hoạt động bền vững trong hoạt động của họ. Ví dụ, các cơ sở lưu trú có thể triển khai hệ thống chiếu sáng và thiết bị tiết kiệm năng lượng, cũng như các phương pháp và thiết bị tiết kiệm nước. Ngoài ra, các cơ sở lưu trú có thể thúc đẩy các lựa chọn giao thông bền vững cho khách, chẳng hạn như dịch vụ cho thuê xe đạp hoặc phương tiện giao thông công cộng. Phát triển các cơ sở lưu trú thân thiện với môi trường ở tỉnh Bến Tre không chỉ thu hút du khách quan tâm đến du lịch bền vững mà còn thúc đẩy bảo tồn môi trường và hỗ trợ nền kinh tế địa phương bằng cách tạo cơ hội cho các doanh nghiệp và doanh nhân địa phương. Bằng cách noi gương các mô hình du lịch bền vững thành công, tỉnh Bến Tre có thể phát triển các cơ sở lưu trú thân thiện với môi trường nhằm thúc đẩy các hoạt động bền vững, giảm lượng khí thải carbon trong du lịch và nâng cao trải nghiệm của du khách.
Quảng bá các sản phẩm và dịch vụ địa phương là một khuyến nghị quan trọng khác để phát triển du lịch bền vững ở tỉnh Bến Tre. Bằng cách noi gương các mô hình du lịch bền vững thành công như Dự án Xúc tiến Du lịch Sinh thái Nagano và chương trình Green Trekker, tỉnh Bến Tre có thể hỗ trợ nền kinh tế địa phương và nâng cao trải nghiệm của du khách bằng cách quảng bá các doanh nghiệp và sản phẩm địa phương. Một cách để quảng bá các doanh nghiệp và sản phẩm địa phương là khuyến khích du khách ủng hộ các hoạt động du lịch sinh thái và nông nghiệp bền vững. Ví dụ, du khách có thể được khuyến khích đến thăm các trang trại địa phương thực hành nông nghiệp bền vững, chẳng hạn như canh tác hữu cơ hoặc nông lâm kết hợp. Ngoài ra, du khách có thể có cơ hội tham gia các hoạt động du lịch sinh thái, chẳng hạn như chèo thuyền kayak, đi xe đạp hoặc ngắm chim, nhằm thúc đẩy các hoạt động bền vững và hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương. Ngoài ra, tỉnh Bến Tre có thể quảng bá các sản phẩm thủ công mỹ nghệ và truyền thống của địa phương, chẳng hạn như kẹo dừa và bánh tráng, như những món quà lưu niệm độc đáo và đích thực cho du khách. Bằng cách quảng bá những sản phẩm này, tỉnh Bến Tre có thể hỗ trợ các nghệ nhân và doanh nhân địa phương, đồng thời mang đến cho du khách những trải nghiệm văn hóa đích thực và đáng nhớ. Một cách khác để quảng bá các sản phẩm và dịch vụ địa phương là phát triển chuỗi cung ứng bền vững, đảm bảo thương mại công bằng và hỗ trợ cho các doanh nghiệp địa phương. Ví dụ, các nhà hàng và cơ sở lưu trú địa phương có thể được khuyến khích tìm nguồn sản phẩm của họ từ các nhà cung cấp địa phương thực hành nông nghiệp bền vững và thúc đẩy bảo tồn môi trường. Bằng cách quảng bá các sản phẩm và dịch vụ địa phương, tỉnh Bến Tre không chỉ có thể hỗ trợ nền kinh tế địa phương mà còn bảo tồn di sản văn hóa và bản sắc độc đáo của khu vực. Du khách cũng có thể hưởng lợi từ trải nghiệm du lịch chân thực và ý nghĩa hơn bằng cách tương tác với cộng đồng địa phương và hỗ trợ các hoạt động bền vững.
Phát triển các tuyến du lịch bền vững là một khuyến nghị quan trọng khác để thúc đẩy du lịch bền vững ở tỉnh Bến Tre. Việc phát triển các tuyến du lịch bền vững có thể giúp kết nối các di sản văn hóa và tự nhiên, thúc đẩy các lựa chọn giao thông thân thiện với môi trường và mang đến cho du khách những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ. Bằng cách noi gương các mô hình du lịch bền vững thành công như Dự án Greenway ở Ý, tỉnh Bến Tre có thể giảm tác động tiêu cực của du lịch đối với môi trường và các di sản văn hóa.
Một cách để phát triển các tuyến du lịch bền vững là quảng bá những con đường dành cho người đi bộ và xe đạp cho phép du khách khám phá vẻ đẹp tự nhiên và di sản văn hóa của khu vực. Những con đường mòn này có thể được thiết kế để kết nối các di sản văn hóa và tự nhiên, chẳng hạn như các khu du lịch sinh thái, làng nghề truyền thống và các địa danh lịch sử. Bằng cách thúc đẩy các lựa chọn giao thông thân thiện với môi trường, chẳng hạn như đi xe đạp hoặc đi bộ, du khách có thể giảm lượng khí thải carbon và góp phần bảo tồn môi trường.
Hơn nữa, các tuyến du lịch bền vững cũng có thể mang lại những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho du khách. Ví dụ, du khách có thể có cơ hội giao lưu với cộng đồng địa phương và tham gia vào các hoạt động văn hóa, chẳng hạn như ẩm thực truyền thống và hội thảo thủ công. Bằng cách thúc đẩy những trải nghiệm độc đáo này, tỉnh Bến Tre có thể thu hút du khách quan tâm đến du lịch bền vững và nâng cao trải nghiệm của du khách.
Ngoài ra, các tuyến du lịch bền vững có thể giúp bảo tồn các di sản văn hóa và tự nhiên bằng cách cung cấp khả năng tiếp cận bền vững đến các địa điểm này. Bằng cách thúc đẩy các lựa chọn giao thông bền vững, chẳng hạn như đi xe đạp hoặc đi bộ, du khách có thể giảm tác động tiêu cực của du lịch đối với các hệ sinh thái dễ bị tổn thương và các di sản văn hóa.
Thu hút sự tham gia của cộng đồng địa phương là một khuyến nghị quan trọng để thúc đẩy du lịch bền vững ở tỉnh Bến Tre. Sự thành công của chương trình Du lịch bền vững và Phát triển vùng ở vùng Appalachian của Hoa Kỳ cho thấy tầm quan trọng của sự tham gia và hỗ trợ của cộng đồng trong việc phát triển và thúc đẩy các sáng kiến du lịch bền vững.
Một cách để thu hút cộng đồng địa phương tham gia phát triển các sản phẩm và dịch vụ du lịch xanh là để họ tham gia vào quá trình lập kế hoạch và ra quyết định. Các cộng đồng địa phương có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về di sản văn hóa và tài nguyên thiên nhiên của khu vực, và sự tham gia của họ có thể giúp đảm bảo rằng các sáng kiến du lịch bền vững phù hợp với các giá trị và ưu tiên của địa phương. Bằng cách thu hút sự tham gia của cộng đồng địa phương, các sáng kiến du lịch bền vững có thể được thiết kế để hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương và bảo tồn di sản văn hóa cũng như bản sắc độc đáo của khu vực.
Hơn nữa, cộng đồng địa phương có thể được khuyến khích tham gia vào việc thúc đẩy các sáng kiến du lịch bền vững. Ví dụ, các doanh nghiệp và doanh nhân địa phương có thể được khuyến khích thúc đẩy các hoạt động và sản phẩm bền vững, chẳng hạn như các hoạt động du lịch sinh thái hoặc các sản phẩm thực phẩm hữu cơ có nguồn gốc địa phương. Ngoài ra, người dân địa phương có thể được khuyến khích đóng vai trò hướng dẫn viên hoặc chủ nhà cho du khách, cung cấp cho họ những hiểu biết độc đáo về văn hóa và lịch sử của khu vực. Hơn nữa, sự tham gia của các cộng đồng địa phương có thể giúp tạo cơ hội phát triển kinh tế địa phương. Bằng cách thúc đẩy các sáng kiến du lịch bền vững sử dụng các sản phẩm và dịch vụ địa phương, chẳng hạn như thực phẩm hoặc đồ thủ công mỹ nghệ có nguồn gốc địa phương, các doanh nghiệp và doanh nhân địa phương có thể hưởng lợi từ nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm và dịch vụ của họ. Đổi lại, điều này có thể hỗ trợ nền kinh tế địa phương và tạo cơ hội việc làm cho cư dân địa phương.
7. KẾT LUẬN
Sự phát triển của du lịch xanh ở tỉnh Bến Tre, đặc biệt là ở huyện Thạnh Phú, mang đến một cơ hội đáng kể để phát triển kinh tế đồng thời bảo tồn các di sản văn hóa và tài nguyên thiên nhiên của khu vực. Bằng cách học hỏi từ các mô hình quốc tế thành công và sử dụng phân tích SWOT để xác định các lĩnh vực cần cải thiện, tỉnh Bến Tre có thể phát triển ngành du lịch bền vững thu hút du khách quan tâm đến du lịch sinh thái và các hoạt động bền vững.
Việc quảng bá các cơ sở lưu trú thân thiện với môi trường, các sản phẩm và dịch vụ địa phương, các tuyến du lịch bền vững và sự tham gia của cộng đồng có thể hỗ trợ nền kinh tế địa phương, bảo tồn môi trường và di sản văn hóa, đồng thời mang đến những trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho du khách. Ngoài ra, việc phát triển các sáng kiến du lịch bền vững có thể giúp giảm tác động tiêu cực của du lịch đối với khu vực, chẳng hạn như suy thoái môi trường và khai thác văn hóa.
Tóm lại, sự chuyển đổi của du lịch theo hướng bền vững và xanh đòi hỏi một cách tiếp cận liên ngành và sự nỗ lực, tham gia của các bên liên quan. Để có thể khai thác loại hình du lịch này tương xứng với tiềm năng du lịch mà địa phương đang có. Có thể thấy, tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa – nhân văn của Thạnh Phú rất phong phú và đa dạng, đó là điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch xanh. Thạnh Phú cũng đang chịu ảnh hưởng lớn của biến đổi khí hậu và xâm thực mặn nặng nề. Do vậy, việc phát triển du lịch xanh tại Thạnh Phú là rất cần thiết nhằm góp phần phát triển một nền kinh tế xanh bền vững. Do đó loại hình du lịch xanh là rất cần thiết trong bối cảnh du lịch hiện nay tại Thạnh Phú nói riêng và tại Việt Nam nói chung. Tuy nhiên, để đạt được những mục tiêu này, tỉnh Bến Tre phải giải quyết những điểm yếu của mình, chẳng hạn như thiếu cơ sở hạ tầng và kỹ năng của lực lượng lao động, đồng thời khắc phục các mối đe dọa tiềm ẩn, chẳng hạn như biến đổi khí hậu và cạnh tranh từ các điểm đến khác. Bằng cách đó, tỉnh Bến Tre có thể trở thành điểm đến du lịch xanh hàng đầu tại Việt Nam và góp phần vào nỗ lực toàn cầu nhằm thúc đẩy các hoạt động bền vững trong ngành du lịch.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Ban chấp hành Đảng bộ huyện Thạnh Phú. (2022). Các sự kiện, di tích lịch sử – văn hóa huyện Thạnh Phú.
Cavaliere, C. (2010). Sustainable agroecotourism ventures for low-carbon societies. Paper presented at the meeting of the Recreation Values & Natural Areas Symposium, Otago, New Zealand.
Dodds, R. and Joppe, M. (2001). Promoting urban green tourism: The development of the other map of Toronto. Journal of Vacation Marketing, 7(3), pp. 261-267.
Dodds, R. and Joppe, M. (2001). Promoting urban green tourism: The development of the other map of Toronto. Journal of Vacation Marketing, 7(3), pp. 261-267.
Eagles, P. F. J., McCool, S. F., & Haynes, C. D. A. (2002). Sustainable tourism in protected areas: Guidelines for planning and management. Switzerland and Cambridge, UK: IUCN Gland (xv + 183 pp.).
Erdogan, N. and Tosun, C. (2009). Environmental performance of tourism accommodations in the protected areas: Case of Goreme Historical National Park. International Journal of Hospitality Management. (28), pp. 406-414.
Font, X. & Tribe, J. (2001). Promoting green tourism: the future of environmental awards International.
Journal of Tourism Research, Vol. 3, pp. 9-21.
Hall, C.M., Jenkins, J., and Kearsley, G. 1997. Tourism planning and policy in Australia and New Zealand: cases, issues and practice. Sydney: Irwin.
Hidinger, L. A. (1996). Measuring the impacts of ecotourism on animal populations: A case study of
Tikal National Park, Guatemala. In E. Malek-Zadeh (Ed.), The ecotourism equation: Measuring the impacts. Bulletin Series. (pp. 49-59) Yale Univ. Press, New Haven. Hsu, H. C., & Lin, J. C. (2013). Benefits beyond
Jones, A. (1987). Green tourism. Tourism Management, 8, 354-356. https://doi.org/10.1016/0261-5177(87)90095-1
Kozinets, R. V. (2002). The field behind the screen: Using netnography for marketing research in online communities. Journal of marketing research, 39(1), 61-72.
Kozinets, Robert V. (2002). The field behind the screen: Using netnography for marketing research in online communities.Journal of marketing research 39(1), 61-72.
Mkono, Muchazondida, Kevin Markwell, and Erica Wilson. (2013). “Applying Quan and Wang’s structural model of the tourist experience: A Zimbabwean netnography of food tourism.” Tourism management perspectives 5: 68-74.
Nguyễn Minh Đức, 2020, Nghiên cứu đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp phát triển ngành du lịch huyện Thạnh Phú, Báo cáo nghiệm thu, tr. 52 – 56.
Nguyễn Văn Đính (2021), Phát triển du lịch xanh Việt Nam, Tạp chí Môi trường số 1/2021;
Niñerola, A., Sánchez-Rebull, M.-V., & Hernández-Lara, A.-B. J. S. (2019). Tourism Research on Sustainability: A Bibliometric Analysis. Sustainability, 11(5), 1377.
Rageh, A., Melewar, T. C., & Woodside, A. (2013). Using netnography research method to reveal the underlying dimensions of the customer/tourist experience. Qualitative Market Research: An International Journal.
Sinclair, M.T. (1998). Tourism and economic development: a survey. The journal of development studies, 34(5), pp. 1-51.
Smith, S.L.J. (1997). Challenges to tourism in industrialized nations. In, S. Wahab, and J.J. Pigram (Eds.), Tourism development and growth: the challenge of sustainability, pp. 147-163. London and New York: Routledge.
Sung-kwon, H., K. Jae-hyun, and K. Seong-il. (2003). Implications of Potential Green Tourism Development. Annals of Tourism Research 30:323-341.
Travis, T. (1987). New tourism and new types of tourist attraction. Collana della Scuola Internazionale di Scienze Turistiche di Roma, 17, 181-191.
UNEP 2011 Towards a Green Economy: Pathways to Sustainable Development and Poverty
Eradication. Geneva: United Nations Environment Programme.
UNWTO 2012 Tourism in the Green Economy: Background Report. Madrid: World Tourism Organization.
Wahab, S. (1997). In, S. Wahab and J.J. Pigram (Eds.), Tourism development and growth: the challenge of sustainability. Sustainable tourism in the developing world. pp. 129-146. London and New York: Routledge.