- Cmd + Shift + 3: Chụp toàn màn hình
- cmd + shift + 4: Chụp vùng màn hình.
- Cmd + Shift + 4 + Space: Chụp cửa sổ chọn.
- Fn + F11: Thu nhỏ tất cả cửa sổ hoặc dùng 4 ngón.
TỔ HỢP PHÍM | CHỨC NĂNG |
---|---|
Nút Power | Bấm để bật máy, Khi Mac đã bật, bấm để sleep hoặc bật máy lại. |
Giữ nút Power trong 1,5s | Hiển thị bảng Restart / Sleep / Shut Down |
Giữ nút Power trong 5s | Ép máy Mac tắt |
Control-nút Power | Hiển thị bảng Restart / Sleep / Shut down |
Command-Control-nút Power | Ép Mac khởi động lại |
Command-Option-nút Power | Đưa máy vào chế độ Sleep |
Command-Control-nút Power | Thoát tất cả ứng dụng (máy sẽ hỏi bạn có lưu lại các tài liệu đang sử dụng hay không) sau đó khởi động lại máy |
Command-Option-nút Power | Thoát tất cả ứng dụng (máy sẽ hỏi bạn có lưu lại các tài liệu đang sử dụng hay không) sau đó tắt máy |
Shift-Control-nút Power | Đưa màn hình vào chế độ Sleep |
Command-Shift-Q | Log Out |
Command-Shift-Option-Q | Log Out ngay lập tức |
Shift ⇧ | Control ⌃ | Option ⌥ | Command ⌘ | Tab ⇥ | Enter ↩ | Delete ⌫ | Eject ⏏ | Esc ⎋ |
CÁC LỆNH CỦA FINDER | XỬ LÝ TEXT | ||||||||||
⌘ space | Mở Spotlight | ⌘ ← | ⌘→ | Tới đầu/cuối dòng | |||||||
⌘ ⌥ space | Cửa sổ Spotlight | ⌘ ↑ | ⌘↓ | Về đầu/cuối văn bản | |||||||
⌘ ⌫ | Xoá tới Trash | ⌥← | ⌥→ | Tới từ trước/sau | |||||||
⇧⌘⌫ | Xả Trash | ⌥ ↑ | ⌥↓ | Tới đoạn văn bản trước/sau | |||||||
⌘ N | Cửa sổ Finder mới | Để lựa chọn (bôi đen), thêm ⇧ vào shortcut | |||||||||
⇧ ⌘ N | Thư mục mới | ⌘X | ⌘C | ⌘V | Cắt | Copy | Dán | ||||||
⌘ I | Xem thông tin | ⌘ A | Chọn tât cả | ||||||||
⌘ space | Tìm nhanh | ⇧⌘L | Tìm trên Web (đã chọn text) | ||||||||
⌘ E | Huỷ gắn ổ đĩa | ⇧⌘Y | Mở Stickies (đã chọn text) | ||||||||
⌘ J | Tuỳ chọn xem | QUẢN LÝ MISSION CONTROL | |||||||||
⌘ K | Kết nối máy chủ | ⌃ ↑ | Mở Mission | ||||||||
⇧ ⌘ A | Mở thư mục Application | ⌃ ↓ | Xem cửa sổ ứng dụng | ||||||||
⇧ ⌘ C | Liệt kê ổ đĩa | F11 | Xem Desktop | ||||||||
⌘ ↑ | Mở thư mục trên | F12 | Mở Dashboard | ||||||||
⌘ ↓ | Mở thư mục hiện hành | ⌃← | ⌃→ | Di chuyển giữa các space | |||||||
⌘ F | Tìm kiếm | ⇥ | Cửa sổ ứng dụng (sau ⌃ ↓) | ||||||||
⌘C | ⌘V | Cắt|Dán file | spacebar | Phóng to cửa sổ có con chỏ (sau ⌃ ↓↑) | |||||||
⌥⌘V | Dán và xoá file nguồn | PHÍM TẮT QUẢN LÝ ĐIỆN NĂNG | |||||||||
DI CHUYỂN GIỮA CÁC APP|ỨNG DỤNG | ⌥⌘⏏ | Sleep (tạm nghỉ) | |||||||||
⌘ ⇥ | Di chuyển giữa các ứng dụng | ⌃⌘⏏ | Khởi động lại | ||||||||
⌘ ` | Cửa sổ tiếp theo của cùng ứng dụng | ⌃⌥⌘⏏ | Tắt máy | ||||||||
⌃⇥ | Chọn Tab tiếp theo | ⇧⌃⏏ | Tắt màn hình | ||||||||
⇧⌃⇥ | Về Tab trước | ⌃⏏ | Hộp thoại tắt mở máy | ||||||||
CHỤP ẢNH MÀN HÌNH | PHÍM TẮT TRÊN ỨNG DỤNG | ||||||||||
⇧⌘3 | Toàn màn hình (lưu file trên Desktop) | ⌘N | Cửa sổ mới | ⌘, | Tuỳ chỉnh App | ||||||
⇧⌃⌘3 | Toàn màn hình (lưu clipboard) | ⌘O | Mở file | ⌘H | Ẩn cửa sổ | ||||||
⇧⌘4 | Khu vực (lưu file Desktop) | ⌘W | Đóng cửa sổ | ⌥⌘H | Ẩn tất cả | ||||||
⇧⌃⌘4 | Khu vực (lưu clipboard) | ⌘S | Lưu | ⌘ | Bản font | ||||||
⇧⌘4 space | Cửa sổ (lưu trên Desktop) | ⇧⌘S | Lưu | ⇧⌘C | Bảng mầu | ||||||
MỘT SỐ PHÍM TẮT KHÁC | ⌘P | In ấn | ⇧⌘/ | Trợ giúp | |||||||
⌥ ⌘ 8 | Bật/Tắt tính năng phóng to | ⌘Q | Thoát | ⌃⌘F | Toàn màn hình | ||||||
⌥⌘= | ⌥⌘- | Phóng to/Thu nhỏ | PHÍM TẮT KHỞI ĐỘNG | ||||||||
⌃cuộn chuột | Phóng to/Thu nhỏ | ⌥ | Chọn phân vùng khởi động | ||||||||
⌃ ⌥ ⌘ 8 | Âm bản màn hình | ⌥ ⌘PR | Reset PRAM | ||||||||
⌥⇧⌘⌫ | Xả Trash tức thì | ⌘ S | Khởi động chế độ Single-user | ||||||||
Space | Xem nhanh (ảnh, văn bản) | ⌘ R | Vào Disk Utility và Khôi phục trực tuyến | ||||||||
⌥⌘⎋ | Mở hộp thoại Force Quit | ⇧ | Khởi động Safe Mode | ||||||||
⌥⇧⌘⎋ | Force Quit App hiện hành (nhấn giữ hơn 3 giây) | C | Khởi động từ CD/DVD |