15/12/2023
Tóm tắt
- Nhìn lại năm 2023, không ít nhà Đầu tư đã thấy rõ tác động của Wealth effect – Hiệu ứng của cải (hoặc Hiệu ứng tài sản/ thịnh vượng) của Bitcoin đã trở nên khá rõ ràng khi giá của đồng tiền điện tử này tăng từ mức 16.500 USD (vào đầu năm) lên 42.000 USD. Bên cạnh Bitcoin, các nguồn vốn từ thị trường cũng đã chảy vào hệ sinh thái của đồng tiền này.
- Một trong những ví dụ đáng chú ý nhất chính là sự phát triển của lĩnh vực BRC-20 thông qua giao thức Ordinals. Quy mô thị trường của token BRC-20 hiện đã vượt qua mức 4 tỷ USD, tăng gần 40 lần từ mức 100 triệu USD vào tháng 3 năm nay. Sự tăng trưởng này cũng đã góp phần tạo đà phát triển và đổi mới không ngừng trên toàn bộ hệ sinh thái Bitcoin.
- Có hai khía cạnh chính thuộc hệ sinh thái Bitcoin mà thị trường đang quan tâm. Đầu tiên là giao thức phát hành tài sản, chủ yếu là Ordinals, Atomicals, Runes, PIPE, Taproots Assets và các giao thức khác. Thứ hai là các giải pháp mở rộng, như Lightning Network, RSK, Stacks, RGB và BitVM.
- Các lĩnh vực trong hệ sinh thái đang có hiệu ứng tạo ra của cải đáng kể bao gồm tài sản BRC-20 của giao thức Ordinals, ARC-20 và Realm của giao thức Atomicals, PIPE của giao thức Pipe và token trong lĩnh vực mở rộng Bitcoin (RIF, STX) cùng những lĩnh vực khác. Báo cáo này sẽ trả lời cho câu hỏi về hiệu ứng tạo ra của cải của những tài sản này và đề ra những cách thức mà các nhà đầu tư có thể tham gia.
- Bên cạnh việc đổi mới công nghệ, sự phát triển mạnh mẽ của hệ sinh thái Bitcoin còn đến từ sự tham gia của nhiều bên trên thị trường, bao gồm các nhà đầu tư cá nhân, sàn giao dịch, dự án, các nhà khai thác và tổ chức đầu tư. Vì vậy, báo cáo này sẽ phân tích những cơ hội và rủi ro cho năm nhóm nói trên trong sự phát triển của hệ sinh thái Bitcoin, từ đó làm tài liệu tham khảo cho các quyết định mở rộng kinh doanh và đầu tư.
- Triển vọng của hệ sinh thái Bitcoin là vô cùng hứa hẹn khi được đặt trong bối cảnh kinh tế vĩ mô và điều kiện thị trường trong tương lai. Không chỉ những loại tiền điện tử phổ biến như BTC và ORDI mới có tiềm năng tăng giá đáng kể, những coin mới trong hệ sinh thái Bitcoin có thể sẽ tăng giá lên đến hàng trăm lần.
- Quy mô hiện tại vẫn tương đối nhỏ cho dù khối lượng giao dịch trên thị trường NFT của Bitcoin đã tăng đáng kể. Do đó, tiềm năng phát triển trong tương lai hoàn toàn có thể tăng lên đến 100 lần. Trong khi đó, Lightning Network sẵn sàng trở thành công cụ hỗ trợ công nghệ chính cho việc chấp nhận rộng rãi các khoản thanh toán Bitcoin trong ngắn và trung hạn.
- Từ các phân tích trên, Bitget Research đưa ra 6 dự đoán chính về xu hướng tương lai trong hệ sinh thái Bitcoin.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này không phải là lời khuyên đầu tư. Đầu tư tiền điện tử tiềm ẩn nhiều rủi ro và cần được thực hiện một cách thận trọng.
Nội dung chính
Từ nửa cuối của năm 2023, không chỉ riêng chu kỳ tăng lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang đang đi đến hồi kết, mà việc SEC Hoa Kỳ phê duyệt Bitcoin spot ETF cũng gần như đã trở thành một điều chắc chắn đối với thị trường. Khi đề xuất này được phê duyệt, số tiền khổng lồ từ tài chính truyền thống sẽ có thể chảy vào hệ sinh thái Bitcoin một cách hợp pháp, và Bitcoin được kỳ vọng không chỉ duy trì xu hướng tăng mạnh mẽ mà còn thúc đẩy sự phát triển của các dự án liên quan trong hệ sinh thái của mình.
Một ví dụ rõ ràng chính là sự phát triển bùng nổ của lĩnh vực BRC-20 trong hệ sinh thái Bitcoin bắt đầu từ tháng 11. Hiệu ứng gia tăng mạnh của các token BRC-20 như ORDI, SATS, RATS,… đã thu hút nhiều sự chú ý của cộng đồng người dùng tại thị trường Web3 đối với hệ sinh thái Bitcoin. Hiểu rõ bản chất của hệ sinh thái Bitcoin và những dự án nào đáng để mắt tới sẽ là chìa khóa để bạn nắm bắt cơ hội gia tăng tài sản của mình trong thị trường tăng giá tiếp theo.
1. Hệ sinh thái Bitcoin là gì?
1.1 Định nghĩa về hệ sinh thái Bitcoin
Hệ sinh thái Bitcoin đặc trưng cho một hệ thống bao gồm các giải pháp, giao thức, ứng dụng và tài sản, nhằm mục đích nâng cao chức năng và hiệu suất của Mạng Blockchain Bitcoin. Các cuộc thảo luận hiện nay xoay quanh hai khía cạnh chính: Giao thức phát hành tài sản và Giải pháp mở rộng quy mô.
- Giao thức phát hành tài sản: Đây là các giao thức xác định tiêu chuẩn kỹ thuật để phát hành tài sản, hiện bao gồm Ordinals, Atomicals, Runes, PIPE và Taproot Assets.
- Giải pháp mở rộng quy mô: Những giải pháp này được thiết kế để nâng cao hiệu suất cốt lõi của mạng Bitcoin. Các giải pháp chính trong lĩnh vực này bao gồm Lightning Network, Rootstock (RSK), Stacks, RGB Protocol và BitVM.
1.2 Sự phát triển của hệ sinh thái Bitcoin “từ 0 đến 1”
Đánh giá những cột mốc quan trọng trong sự phát triển của Bitcoin là cực kỳ quan trọng để có cái nhìn chi tiết về cách hệ sinh thái này đã tiến triển và mở rộng ra sao.
Ngày 31/10/2008, Satoshi Nakamoto đã xuất bản bài báo “Bitcoin: Hệ thống tiền điện tử ngang hàng”, trình bày chi tiết về khái niệm và thông tin kỹ thuật của Bitcoin. Tiếp đó, ngày 03/01/2009, Nakamoto khai thác khối khởi nguyên (genesis block) của mạng, đánh dấu sự ra đời của Bitcoin.
Từ khi ra đời, Bitcoin đã thu hút sự chú ý lớn từ các chuyên gia về mật mã và khoa học máy tính. Sự phổ biến ngày càng tăng của Bitcoin đã khích lệ nhiều người chấp nhận và bắt đầu phát triển các ứng dụng và hệ sinh thái xung quanh nó. Giai đoạn đầu tiên này đã thiết lập một mô hình công nghiệp xung quanh việc tạo và giao dịch Bitcoin bao gồm chip, mạch tích hợp, sàn giao dịch, ví, phần mềm ứng dụng,… Bước đột phá này đã khiến Bitcoin và các loại tiền điện tử khác được biết đến rộng rãi hơn.
Bên cạnh việc sản xuất và giao dịch Bitcoin, mọi người cũng bắt đầu tìm cách phát triển các ứng dụng thực tế hơn trên mạng Bitcoin, tuy nhiên lại gặp phải những tắc nghẽn kỹ thuật vốn có của chính mạng blockchain này. Điều này là do bộ ba bất khả thi của blockchain, thách thức trong việc thiết kế một hệ thống blockchain đáp ứng được đồng thời cả 3 yếu tố: tính phi tập trung, bảo mật và khả năng mở rộng.
Bộ ba bất khả thi của Blockchain
So với khả năng mở rộng, tính phi tập trung và bảo mật thường được coi là những đặc điểm quan trọng hơn trong sự phát triển của Bitcoin. Do đó, trọng tâm chính của phát triển kỹ thuật Bitcoin là tăng cường khả năng mở rộng mà không làm ảnh hưởng đến tính bảo mật và tính phi tập trung của mạng.
Cho đến nay, Bitcoin đã trải qua hai lần nâng cấp kỹ thuật lớn, góp phần quan trọng trong việc thúc đẩy môi trường phát triển mạnh mẽ của hệ sinh thái Bitcoin ngày nay.
- Nâng cấp kỹ thuật lớn đầu tiên: Segregated Witness (SegWit)
Segregated Witness là bản nâng cấp kỹ thuật quan trọng đầu tiên đối với giao thức Bitcoin. Thay đổi công nghệ cốt lõi này bao gồm việc tăng giới hạn kích thước khối Bitcoin ban đầu từ 1 MB lên kích thước hiệu dụng là 1 MB + 3 MB và cải thiện tính linh hoạt của giao thức Bitcoin.
Cấu trúc của các giao dịch Bitcoin trước khi nâng cấp Segregated Witness như sau:
Cấu trúc giao dịch Bitcoin trước khi nâng cấp Segregated Witness
(nguồn: The SegWit Transaction Capacity Increase)
Cấu trúc giao dịch Bitcoin sau khi nâng cấp Segregated Witness như sau:
Cấu trúc giao dịch Bitcoin sau khi nâng cấp Segregated Witness
(nguồn: The SegWit Transaction Capacity Increase)
- Nâng cấp kỹ thuật lớn thứ hai: Nâng cấp Taproot
Nâng cấp Taproot của Bitcoin bao gồm ba Đề xuất cải tiến Bitcoin (BIP) chính, tạo nên điểm cốt lõi của bản nâng cấp này.
1) BIP 340 – Chữ ký Schnorr: Đề xuất này giới thiệu các thông số kỹ thuật cho thuật toán chữ ký Schnorr được sử dụng cho chữ ký số trong Bitcoin. Chữ ký Schnorr, so với chữ ký ECDSA trước đây, mang lại hiệu quả tốt hơn, kích thước chữ ký nhỏ hơn và bảo mật tốt hơn. Chúng cũng hỗ trợ tổng hợp chữ ký, đặc biệt hữu ích cho các giao dịch đa chữ ký, giảm đáng kể kích thước giao dịch và tăng cường quyền riêng tư.
2) BIP 341 – Segregated Witness v1 (SegWit v1) và Taproot: Đề xuất này mô tả cách cải thiện cấu trúc giao dịch của Bitcoin thông qua Taproot và SegWit v1, làm cho các giao dịch qua hợp đồng thông minh giống như các giao dịch thông thường khi nhìn từ bên ngoài, từ đó tăng cường quyền riêng tư. Ngoài ra, nó còn làm giảm kích thước giao dịch, từ đó cắt giảm chi phí giao dịch. BIP này cũng bao gồm các quy tắc chi tiết để sử dụng chữ ký Schnorr.
3) BIP 342 – Tapscript: Đề xuất này cập nhật ngôn ngữ script của Bitcoin, giúp tương thích với chữ ký Schnorr và Taproot. Những thay đổi này làm cho việc viết và thực hiện các hợp đồng thông minh bằng Bitcoin trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn.
Ba BIP này đã mang lại những cải tiến đáng kể cho mạng Bitcoin, bao gồm hiệu quả cao hơn, quyền riêng tư tốt hơn, đồng thời tăng độ linh hoạt và khả năng của hợp đồng thông minh. Những thay đổi này rất quan trọng cho sự phát triển trong tương lai của mạng Bitcoin, đặc biệt trong việc thúc đẩy xây dựng các ứng dụng hệ sinh thái và sự phát triển của tài chính phi tập trung.
Thời gian và những cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển của Bitcoin
Sau hai nâng cấp kỹ thuật quan trọng này, sự phát triển của hệ sinh thái Bitcoin đã chú trọng vào hai lĩnh vực chính. Đầu tiên là các giải pháp mở rộng, trong đó nghiên cứu và triển khai các công nghệ mới như Lightning Network, công nghệ sidechain và BitVM nhằm mục tiêu tăng cường khả năng mở rộng của Bitcoin. Thứ hai là các giao thức phát hành tài sản, sử dụng các giao thức như Ordinals, Atomicals và Runes để phát hành một loạt tài sản mới và triển khai các ứng dụng trên mạng Bitcoin, tương tự như trên Ethereum.
Theo xu hướng này, token tiêu chuẩn BRC-20 đầu tiên đến từ giao thức Ordinals, ORDI, đã xuất hiện vào tháng 03/2023. Hiệu ứng tạo ra của cải đáng kể của ORDI đã tiếp tục thúc đẩy quá trình xây dựng mạnh mẽ của hệ sinh thái Bitcoin.
1.3 Trọng tâm hiện tại của hệ sinh thái Bitcoin
Lưu ý: Để dễ diễn đạt và dễ hiểu hơn, thuật ngữ “gas” sẽ được dùng để chỉ khái niệm phí giao dịch trên mạng BTC trong nội dung sau.
Hệ sinh thái Bitcoin rất rộng lớn, nhưng trọng tâm thị trường hiện tại chủ yếu xoay quanh hai lĩnh vực: Giao thức phát hành tài sản và Giải pháp mở rộng.
1.3.1 Giao thức phát hành tài sản
Từ năm 2023, các giao thức phát hành tài sản trên Bitcoin đã có sự tăng trưởng đáng kinh ngạc. Sau hiệu ứng của cải đáng kể từ nhiều token tiêu chuẩn BRC-20 của giao thức Ordinals, đã có thêm nhiều giao thức xuất hiện trên thị trường. Những giao thức chính bao gồm Ordinals, Atomicals, Taproot Assets, Runes và PIPE.
1.3.1.1 Ordinals Protocol
Ordinals Protocol là gì?
Ordinals Protocol là một giao thức phát hành tài sản dựa trên Bitcoin, được nhà phát triển Bitcoin, Casey Rodarmor giới thiệu vào tháng 01/2023. Giao thức bao gồm hai phần: lý thuyết đánh số thứ tự và ghi dữ liệu (inscription). Lý thuyết đánh số cung cấp một phương pháp phân bổ số nhận dạng độc nhất cho mỗi 2,1 triệu tỷ Satoshi (đơn vị nhỏ nhất của Bitcoin), trong khi inscription là một quy trình đính kèm nội dung bằng UTXO.
Có thể hiểu Ordinals Protocol như sau: Quy trình phát hành tài sản của giao thức Ordinals cũng tương tự như việc ghi nội dung vào một không gian (witness data). Ví dụ: đối với BRC-20, thông tin token sẽ được ghi vào khoảng không gian này (dưới định dạng JSON), điều tương tự cũng diễn ra đối với thông tin hình ảnh của NFT. Quá trình ghi dữ liệu này được gọi là Inscription.
Tại sao Ordinals Protocol xuất hiện?
Giao thức Ordinals ra đời nhằm giải quyết vấn đề của việc thiếu phương pháp phát hành tài sản đơn giản và bảo mật trên mạng Bitcoin. Người sáng tạo, Casey, đã sử dụng giao thức này để đăng thông tin trên UTXO thông qua quá trình Inscription, tirơ lợi từ tính bảo mật của mạng Bitcoin. Đồng thời, sự linh hoạt mở rộng của Taprootscript đã giúp làm cho quá trình phát hành tài sản trên mạng Bitcoin trở nên dễ dàng và an toàn hơn.
Hiện trạng của Ordinals Protocol
Hai loại tài sản chính đã xuất hiện dựa trên giao thức Ordinals: token BRC-20 và Ordinals NFT.
1) Token BRC-20
Tiêu chuẩn token BRC-20, tạo ra vào ngày 08/03/2023 bởi người dùng X @domodata, là một tiêu chuẩn token thử nghiệm dành cho Bitcoin. Được thiết kế để làm tận dụng dữ liệu JSON trong inscription của Ordinals, tiêu chuẩn này cung cấp hỗ trợ cho quá trình triển khai, mint (đúc), và chuyển đổi token. Ba chức năng chính của tiêu chuẩn token BRC-20 bao gồm: triển khai (deploy), mint (đúc), và chuyển đổi (transfer).
Tính đến ngày 04/12/2023, khối lượng giao dịch trên chuỗi (on-chain) hàng ngày của các token BRC-20 là khoảng 22 triệu USD. Trên các sàn giao dịch tập trung, khối lượng giao dịch hàng ngày hiện tại là từ 800 đến 900 triệu USD. Tổng vốn hóa thị trường của lĩnh vực BRC-20 dao động trong phạm vi từ 3,5 đến 4 tỷ USD.
Xếp hạng khối lượng giao dịch 24 giờ của token BRC-20
(nguồn và thời gian: GENIIDATA, 04/12/2023)
2) Ordinals NFT
Ordinals NFT là một loại tài sản kỹ thuật số dựa trên mainnet Bitcoin và sử dụng giao thức Ordinals. Đặc biệt, điều khác biệt giữa Ordinals NFT và các NFT truyền thống là cách biểu diễn, với Ordinals NFT được thể hiện bằng Satoshi, đơn vị nhỏ nhất của Bitcoin. Điều này tạo ra một sự liên kết đặc biệt với đồng tiền điện tử Bitcoin, làm cho Ordinals NFT trở nên độc đáo trong thế giới của tài sản số.
Tính đến ngày 04/12/2023, khối lượng giao dịch Bitcoin NFT trong 30 ngày đã đạt 371 triệu USD, gần bằng với khối lượng giao dịch NFT của Ethereum là 387 triệu USD trong cùng thời gian.
Nguồn và thời gian: CryptoSlam, 04/12/2023
Ưu điểm độc đáo của Ordinals Protocol
Token BRC-20
Mặc dù tiêu chuẩn token BRC-20 đang ở giai đoạn sơ khai, nhưng đã thu hút sự chú ý lớn từ cộng đồng người đam mê khi họ liên tục khám phá tiềm năng đặc biệt của loại token này.
- Bảo mật nâng cao: Token BRC-20 được xây dựng trên giao thức Bitcoin có độ bảo mật cao nên hacker rất khó khai thác. Ngoài ra, vì “token” BRC-20 về cơ bản là các inscription và không liên quan đến hợp đồng thông minh nên chúng không chịu rủi ro hợp đồng như token ERC-20.
- Cơ chế phát hành công bằng: Đối với memecoin, cơ chế phát hành công bằng là rất quan trọng. Sau khi một token BRC-20 được tạo ra, tất cả người dùng có ví BTC hợp lệ đều có thể tham gia chương trình “cung cấp token mới”. Việc phát hành token BRC-20 tương đối công bằng, yêu cầu người tham gia phải trả phí gas để mint, điều đó có nghĩa là người dùng phải đầu tư một lượng BTC để có được số token tương ứng.
Ordinals BTC NFT
Các BTC NFT dựa trên giao thức Ordinals cũng sở hữu các đặc điểm độc đáo và bất biến. Tuy nhiên, có một số khác biệt về thiết kế kỹ thuật. Sự khác biệt giữa NFT Bitcoin và NFT Ethereum, dựa trên thông lệ chung của các nhà phát triển với một số ngoại lệ, như sau:
Nhìn chung, giao thức Ordinals trên Bitcoin là một cải tiến công nghệ dành cho NFT. Bằng cách lưu trữ dữ liệu trực tiếp trên blockchain Bitcoin, Ordinals cung cấp định dạng tác phẩm nghệ thuật kỹ thuật số toàn diện và đáng tin cậy hơn.
Các vấn đề tiềm ẩn đối với Ordinals Protocol
Việc ra đời của giao thức Ordinals đã mở ra những chức năng và khả năng mới cho mạng Bitcoin, nhưng đồng thời cũng đặt ra một loạt thách thức và vấn đề đòi hỏi sự hợp tác giữa cộng đồng, các nhà phát triển và các cơ quan quản lý. Các vấn đề cốt lõi bao gồm:
- Giảm hiệu quả sử dụng không gian blockchain: Ordinals hoạt động bằng cách nhúng dữ liệu vào các giao dịch Bitcoin riêng lẻ, việc này có thể chiếm một lượng không gian khối đáng kể. Điều này dẫn đến sự gia tăng đáng kể về khối lượng thông tin UTXO của mạng Bitcoin mà các nhà khai thác cần lưu trữ và có thể ảnh hưởng đến tốc độ xử lý cũng như chi phí giao dịch trên mạng lưới.
- Mức độ phức tạp cao đối với người dùng: Giao thức Ordinals làm tăng độ phức tạp của việc sử dụng mạng Bitcoin. Ordinals liên kết BRC và NFT với các Satoshi cụ thể. Để bảo toàn giá trị vốn có của những Satoshi này, người dùng cần phải giữ chúng trong các ví riêng biệt. Tuy nhiên, điều này đặt ra rào cản cho người dùng muốn tham gia và cho các đội ngũ dự án phát triển cơ sở hạ tầng ví.
1.3.1.2 Atomicals Protocol
Atomicals Protocol là gì?
Giao thức Atomicals là một nền tảng phát hành tài sản trên các blockchain sử dụng cơ sở dữ liệu UTXO (Unspent Transaction Output). Nó cung cấp sự hỗ trợ cho đa dạng loại tài sản bao gồm các token tiêu chuẩn ARC-20, NFT, Realm, và Collection Container. Đối với các token có thể thay thế, giao thức Atomicals tuân theo định nghĩa nguyên tử, sử dụng đơn vị nhỏ nhất của Bitcoin là các Satoshi làm đơn vị phát hành tài sản. Về việc phát hành tài sản, giao thức Atomicals cung cấp cả phương pháp mint phi tập trung và mint trực tiếp.
Lý do Atomicals Protocol xuất hiện
Atomicals Protocol được phát triển để tạo ra giao thức phát hành tài sản toàn diện hơn so với Ordinals Protocol. Không giống như Ordinals dựa vào công cụ sắp xếp của bên thứ ba để đặt lệnh giao dịch tài sản, tiêu chuẩn ARC-20 của giao thức Atomicals sử dụng đơn vị nhỏ nhất của Bitcoin, Satoshi, làm đơn vị nhỏ nhất để phát hành tài sản. Điều này cho phép tài sản của Atomicals theo dõi toàn bộ lịch sử chuyển giao mà không cần dựa vào bất kỳ công cụ sắp xếp nào của bên thứ ba.
Đối với phân phối, tài sản Atomicals cung cấp các phương pháp mint phi tập trung và mint trực tiếp. Phương pháp mint phi tập trung đã giới thiệu Bitwork Mining, một mô hình POW yêu cầu tính toán CPU/GPU trên các ký tự cụ thể để hoàn tất quá trình mint. Cách tiếp cận này thể hiện một cơ chế phân phối công bằng hơn.
Hiện trạng của Atomicals Protocol
Atomicals Protocol bao gồm bốn loại tài sản chính sau:
- ARC-20: Tương tự như định dạng token BRC-20 trên Ordinals, với các dự án hàng đầu như ATOM, PEPE và REALM.
- NFT: Các dự án hàng đầu bao gồm PUNK, XCSS (bộ sưu tập gốc đầu tiên) và Atommap (tương tự như bitmap).
- Realm: Một khái niệm mới do Atomicals đề xuất nhằm thay đổi hoàn toàn các tên miền truyền thống, được sử dụng làm tiền tố tên miền.
- Collection Containers: Một loại dữ liệu để xác định bộ sưu tập NFT, chủ yếu được sử dụng để lưu trữ các bộ sưu tập NFT có thể đọc được và siêu dữ liệu liên quan, tương tự như một loại lưu trữ đối tượng dữ liệu trên chuỗi.
Dữ liệu tính đến ngày 04/12/2023:
Giao thức Atomicals đã ghi nhận tổng cộng 366.879 lượt mint, với chi phí tích lũy tương ứng là 55,8 BTC. Tổng số lần mint trên giao thức này chiếm 2,69% tổng số lần mint trên Ordinals, số lượt mint hàng ngày được biểu thị trong biểu đồ sau:
Số loại tài sản trong Atomicals (nguồn: Dune)
So với Ordinals, Atomicals vẫn đang ở giai đoạn đầu, với số lượt mint hàng ngày cao nhất chưa bằng 1/10 so với Ordinals.
So sánh số liệu mint giữa Ordinals và Atomicals
(nguồn: Dune)
Ưu điểm độc đáo của Atomicals Protocol
- Giảm thiểu rủi ro sai sót: Người dùng có thể chọn chia nhỏ nhiều tài sản Atomicals được tích hợp trong cùng một UTXO với hàm splat của giao thức Atomicals. Điều này ngăn chặn hiệu quả việc vô tình sử dụng tài sản làm phí giao dịch.
- Phương pháp phân phối tài sản đa dạng: Atomicals cung cấp các phương pháp mint trực tiếp và phi tập trung. Mint trực tiếp tương đối tập trung nhưng có thể xử lý các tình huống phân phối cụ thể. Mint phi tập trung yêu cầu tính toán CPU/GPU trên các ký tự cụ thể để hoàn thành quá trình mint, thể hiện một phương pháp phân phối công bằng hơn.
- Tiềm năng ứng dụng rộng rãi: Atomicals Protocol cung cấp cho người dùng khả năng thể hiện tài sản trên blockchain Bitcoin theo nhiều cách phức tạp và đa dạng hơn, vượt ra ngoài giới hạn của các chức năng thanh toán cơ bản thông thường.
Vấn đề tiềm ẩn đối với Atomicals Protocol
- Phức tạp về mặt kỹ thuật: Việc triển khai giao thức Atomicals có thể tương đối phức tạp, đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về script Bitcoin và công nghệ blockchain, điều này có thể làm hạn chế khả năng chấp nhận và ứng dụng của giao thức. Do sự phức tạp về mặt khái niệm và hoạt động, người dùng thông thường có thể gặp khó khăn trong việc hiểu và chấp nhận giao thức Atomicals, dẫn đến khả năng hạn chế ứng dụng rộng rãi của Atomicals.
- Cơ sở hạ tầng phát triển chậm: Hiện tại không có thị trường giao dịch hiệu quả cho tài sản Atomicals. Hai nền tảng giao dịch chính đã gặp phải một số sự cố bảo mật, và gần đây Atomical Market phải đối mặt với vấn đề “mua hàng với chi phí bằng 0” do các lỗ hổng kỹ thuật. Hầu hết nhu cầu giao dịch vẫn dựa vào mô hình C2C (consumer-to-consumer). Hiện tại, chỉ có ba dịch vụ node công khai (Atomicals Officials, Atomical Market và Nextdao). Đôi khi, các node này gặp phải sự cố kết nối mạng, dẫn đến không thể gửi yêu cầu giao dịch, từ đó gây ra các vấn đề như không thể mint hoặc mint không thành công do thời gian chờ kéo dài.
1.3.1.3 Runes Protocol
Runes Protocol là gì?
Giao thức Runes là một giao thức token có khả năng thay thế, được xây dựng trên mô hình Bitcoin UXTO. Nó hỗ trợ quản lý và chuyển đổi tài sản thông qua một bộ dữ liệu đơn giản gồm ID, OUTPUT, AMOUNT, và sử dụng hàm OP_RETURN. Đặc điểm chính của giao thức này là tính đơn giản, không yêu cầu thêm dữ liệu ngoài chuỗi (off-chain) hoặc token gốc cho một số chức năng nhất định, đồng thời sử dụng dữ liệu trên chuỗi (on-chain) được tối ưu hóa, tất cả đều góp phần cải thiện trải nghiệm người dùng.
Lý do Runes Protocol xuất hiện
Runes Protocol ra đời khi Casey, nhà phát triển Ordinals, không hài lòng với việc BRC-20 sử dụng giao thức Ordinals để tạo ra số lượng lớn UTXO “rác”. Do đó, ông đã đề xuất một giao thức token có thể thay thế dựa trên mô hình Bitcoin UTXO. Không giống với RGB và Taproot, cần cơ sở hạ tầng lưu trữ và truy xuất dữ liệu ngoài chuỗi hoặc BRC-20, tạo ra “UTXO rác” chiếm dung lượng BTC, thiết kế của Runes Protocol giải quyết cả vấn đề về trải nghiệm người dùng và tránh lãng phí dung lượng trong các khối Bitcoin.
Hiện trạng của Runes Protocol
Runes Protocol vẫn trong giai đoạn chỉ là một khái niệm mà Casey tạo ra, hiện còn thiếu các công cụ phát triển và máy khách hoàn chỉnh.
Ưu điểm độc đáo của Runes Protocol
- Dựa trên mô hình UTXO: Tích hợp chặt chẽ với mô hình UTXO hiện có của Bitcoin, nâng cao khả năng tương thích và tích hợp tự nhiên với chính Bitcoin.
- Đơn giản hóa thao tác: Giao thức sử dụng cơ chế bộ dữ liệu đơn giản (ID, OUTPUT, AMOUNT), giúp việc tạo, chuyển và phân phối token trở nên trực quan và đơn giản hơn.
- Thân thiện với người dùng: Runes Protocol tập trung vào việc đơn giản hóa trải nghiệm người dùng và giảm sự phụ thuộc vào các thao tác phức tạp, giúp người dùng hiểu và sử dụng dễ dàng hơn.
- Minh bạch và bảo mật: Tất cả các hoạt động đều hiển thị trên chuỗi, mang lại độ minh bạch cao hơn. Ngoài ra, cơ chế đốt của Runes cũng tăng cường bảo mật cho giao thức.
Vấn đề tiềm ẩn với Runes Protocol
- Ưu tiên ký hiệu: Thiếu cơ chế ngăn chặn quyền ưu tiên ký hiệu có thể dẫn đến việc người dùng sớm chiếm giữ các ký hiệu ngắn và có giá trị.
- Không có mint công bằng: Runes Protocol không có chức năng mint công bằng tương tự như BRC-20, vì vậy người dùng không thể tham gia quá trình này.
- Tiến độ phát triển chậm: Runes Protocol vẫn chỉ là một khái niệm do Casey tạo ra và hiện còn thiếu các công cụ phát triển cũng như máy khách hoàn chỉnh.
1.3.1.4 PIPE Protocol
PIPE Protocol là gì?
Giao thức PIPE là một hệ thống phát hành tài sản được phát triển bởi Benny, mang đặc điểm chính từ cảm hứng của giao thức Runes của Casey và tiêu chuẩn BRC-20 dựa trên Ordinals được đề xuất bởi Domo. Giao thức này tích hợp những lợi ích của cả hai tiêu chuẩn giao thức trên. PIPE Protocol cung cấp ba chức năng chính: Triển khai (deploy), đúc (mint) và chuyển tài sản (transfer), được gọi chung là DMT. Các chức năng này cho phép tạo, phân phối và chuyển giao tài sản giao thức PIPE trong mạng Bitcoin. Bên cạnh token có thể thay thế, giao thức PIPE còn cung cấp cấu trúc và tiêu chuẩn dữ liệu hoàn chỉnh cho các token không thể thay thế (NFT).
Lý do PIPE Protocol xuất hiện
PIPE Protocol xuất hiện do sự thiếu sót của các giao thức phát hành tài sản trong hệ sinh thái Bitcoin hiện tại. PIPE kết hợp các điểm mạnh của giao thức RUNES và tiêu chuẩn BRC-20 để tạo thành một giải pháp phát hành tài sản mới.
Hiện trạng của PIPE Protocol: PIPE Protocol là giao thức phát hành tài sản do Benny thiết kế như một phần của hệ sinh thái BTC toàn diện (Hệ thống Trac). PIPE Protocol là thành phần chính của Hệ thống Trac, như được minh họa trong sơ đồ sau. Giao thức này tương đối ít phức tạp và nhẹ hơn trong việc phát hành tài sản so với tiêu chuẩn BRC-20.
Đặc điểm của PIPE Protocol (nguồn: Trac documentation)
Hiện có các dự án, bao gồm cả FT (token có thể thay thế) và NFT (token không thể thay thế), đang được triển khai dựa trên giao thức PIPE. Tính đến ngày 16/11/2023, có tổng cộng 16,796 token đã được phát hành dựa trên giao thức này, cùng với đó token PIPE đã tăng giá trị gấp hàng trăm lần.
Ưu điểm độc đáo của PIPE Protocol
- Tương thích với mô hình UTXO: RUNES Protocol được tích hợp chặt chẽ với mô hình UTXO (Unspent Transaction Output) của Bitcoin. PIPE Protocol tuân theo đặc điểm này, đảm bảo khả năng tương thích với kiến trúc gốc của Bitcoin.
- Quy trình vận hành đơn giản hóa: Lấy cảm hứng từ sự đơn giản, dễ hiểu và dễ vận hành trong thiết kế của RUNES, PIPE áp dụng cách tiếp cận đơn giản hóa tương tự, hỗ trợ người dùng tương tác.
- Cơ chế mint công bằng: Tiêu chuẩn BRC-20 giải quyết vấn đề công bằng trong quy trình mint và giao thức PIPE đã kết hợp tính năng này, cung cấp một cơ chế mint công bằng.
Vấn đề tiềm ẩn với PIPE Protocol
- Phức tạp về mặt kỹ thuật: Việc triển khai giao thức PIPE làm tăng thêm độ phức tạp cho khuôn khổ hiện tại của Bitcoin, điều này có thể đặt ra thách thức cho người dùng và nhà phát triển thông thường trong việc tìm hiểu và triển khai.
1.3.1.5 Taproot Assets Protocol
Taproot Assets Protocol là gì?
Taproot Assets Protocol là một overlay gốc được xây dựng trên blockchain Bitcoin, chủ yếu tập trung vào việc chuyển và phát hành tài sản.
Lý do Taproot Assets Protocol xuất hiện
Vấn đề chính mà Taproot Assets Protocol cố gắng giải quyết là cách để phát hành và chuyển tài sản tùy ý trên mạng Bitcoin một cách hiệu quả và năng suất hơn. Giao thức tập trung duy trì các hoạt động này ngoài chuỗi để tránh lãng phí không gian khối trên blockchain.
Những nỗ lực ban đầu đối với các giao thức tài sản Bitcoin, chẳng hạn như Mastercoin và Counterparty, đã sử dụng opcode op_RETURN để thể hiện tài sản trực tiếp trên chuỗi chính của Bitcoin. Điều này dẫn đến các vấn đề về dữ liệu và hiệu quả trên chuỗi Bitcoin. Taproot Assets giải quyết những vấn đề này bằng cách thể hiện và vận hành tài sản ngoài chuỗi, từ đó giảm nhu cầu về không gian của chuỗi chính. Ngoài ra, Taproot Assets nâng cao khả năng lập trình và quyền riêng tư của tài sản bằng cách giới thiệu các script tài sản có thể được vận hành ngoài chuỗi.
Taproot Assets Protocol dựa trên những công nghệ chính sau:
- Merkle-Sum Sparse Merkle Trees (MS-SMTs): Cấu trúc dữ liệu này được sử dụng để chứng minh một cách hiệu quả sự tồn tại, không tồn tại cũng như việc chia tách và hợp nhất tài sản. Công nghệ này hỗ trợ cho việc xác minh tổng số lượng của một tài sản nhất định, từ đó đảm bảo rằng tài sản đó không được tạo ra hoặc loại bỏ mà không có lý do chính đáng trong quá trình truyền tải.
- Taproot Asset Trees: Đây là cấu trúc được nhúng trong cây script Taproot để chứa tài sản. Mỗi tài sản được đại diện bởi một loạt MS-SMT, trong đó mỗi ID tài sản tương ứng với một MS-SMT.
Sơ đồ cấu trúc của MS-SMT
(Nguồn: Taproot Assets trên Lightning)
Hiện trạng của Taproot Assets Protocol
Tình trạng tài sản
Tình trạng hệ sinh thái
Hệ sinh thái của Taproot Assets vẫn còn ở giai đoạn sơ khai, với ít dự án, tài sản và người dùng, cũng như không có thị trường giao dịch hoàn chỉnh. Dự án hàng đầu đáng chú ý nhất trong không gian này chính là Nostr Assets.
Nostr Assets đã tạo ra hai loại token: Trick và Treat. Nostr Assets trước đây đã airdrop Trick và Treat tới hơn 7900 địa chỉ Nostr, với khoảng 10.000 token cho mỗi địa chỉ. Chi phí của mỗi token gần như bằng không, với lợi nhuận đạt hơn 1000 lần từ giá trị ban đầu.
Các tính năng chính của sản phẩm NostrAssets:
- Không mất phí gas: Taproot Assets có thể được chuyển qua web client NostrAsset hoặc các ứng dụng nhắn tin xã hội phi tập trung khác trên Nostr mà không phải trả bất kỳ khoản phí gas nào.
- Ra mắt công bằng: Nostr Assets đã giới thiệu tính năng ra mắt Taproot Assets một cách công bằng, tương tự như triển khai hợp đồng token trên Ethereum. Người dùng có thể đặt tên, ký hiệu, tổng nguồn cung, tiến trình, hình đại diện và các thông tin xã hội khác cho token.
Ưu điểm độc đáo của Taproot Assets Protocol
- Khả năng thích ứng mạnh mẽ: Taproot Assets hoàn toàn dựa trên UTXO, nghĩa là chúng có thể tích hợp tốt với các công nghệ Bitcoin gốc như RGB, Lightning Network và DLC.
- Chi phí giao dịch thấp: Taproot Assets được tích hợp trực tiếp với Lightning Network. Điều này có nghĩa là người dùng có thể sử dụng các giao dịch Taproot để khởi tạo các kênh Lightning và gửi BTC và tài sản Taproot vào các kênh Lightning trong một giao dịch Bitcoin.
- Sử dụng không gian chuỗi tối thiểu: Taproot Assets sử dụng Taproot để tạo tài sản trên Bitcoin. Dữ liệu được lưu trữ trong root tree chính, siêu dữ liệu token mặc định được lưu trữ trên thiết bị của người tạo hoặc trong kho lưu trữ/bộ chỉ mục dữ liệu ngoài chuỗi có tên là “Universe”. Điều này có nghĩa là các giao dịch lớn rất ít xuất hiện trên chuỗi.
- Hiệu quả hơn: Người dùng có thể mint ba loại tài sản khác nhau trong ba danh mục mới cùng một lúc và chỉ phải trả phí cho nhà khai thác một lần. Sau đó, tất cả tài sản mới mint có thể được bán cho người mua bằng nhiều tài sản Taproot khác nhau thông qua một vPSBT duy nhất mà không phải trả phí cho mỗi lần chuyển tài sản.
Vấn đề tiềm ẩn với Taproot Assets Protocol
- Tính tập trung cao: Taproot Assets dựa vào các bộ chỉ mục lưu trữ của bên thứ ba. Nếu không có những bộ chỉ mục này, token sẽ bị mất vĩnh viễn. Người dùng phải chạy full node BTC và ứng dụng client Taproot Assets của riêng họ, hoặc hoàn toàn dựa vào một máy chủ tập trung để giao dịch Token Taproot Assets. Điều này làm cho giao thức trở thành một trong những giải pháp tập trung nhất trong các giao thức token BTC.
- Phân bổ vị thế không công bằng: Người dùng không thể mint token trực tiếp bằng cách gửi giao dịch trên mainnet BTC. Thay vào đó, một dự án sẽ phát hành (hoặc đăng ký) tất cả các token cùng một lúc và sau đó chuyển chúng sang Lightning Network. Việc phân phối phụ thuộc vào các tổ chức, buộc phải có sự chứng thực và vận hành của họ. Những người tạo ra dự án kiểm soát toàn bộ quá trình phát hành tài sản.
1.3.2 Giải pháp mở rộng
Các giải pháp mở rộng quy mô của Bitcoin có thể được chia thành hai loại: mở rộng trên chuỗi (on-chain) và mở rộng ngoài chuỗi (off-chain). Việc mở rộng trên chuỗi nhằm mục đích tăng khả năng xử lý giao dịch bằng cách thay đổi kích thước khối hoặc cấu trúc dữ liệu, được minh họa bằng các bản fork như BCH và BSV từ BTC. Mở rộng ngoài chuỗi liên quan đến việc thiết lập mạng giao dịch Layer 2 bên ngoài chuỗi chính Bitcoin, chẳng hạn như Lightning Network và công nghệ sidechain.
Do mức độ phức tạp về kỹ thuật của mở rộng trên chuỗi (on-chain) và sự chia rẽ tạo ra trong cộng đồng BTC, mở rộng ngoài chuỗi đã trở thành cách tiếp cận chính. Các giải pháp mở rộng ngoài chuỗi hiện tại bao gồm:
- Kênh trạng thái: Ví dụ như Lightning Network, cho phép một phần giao dịch tần suất cao chuyển ra ngoài chuỗi.
- Công nghệ Sidechain: Chẳng hạn như Liquid, Stacks và Rootstock.
- Khác: BitVM, sử dụng công nghệ Rollup và bằng chứng gian lận.
1.3.2.1 Lightning Network
Lightning Network là gì?
Bitcoin Lightning Network là giao thức Layer 2 được thiết kế để nâng cao tốc độ và hiệu quả của các giao dịch Bitcoin bằng cách tạo ra một lớp giao dịch bổ sung trên blockchain Bitcoin. Khái niệm về Bitcoin Lightning Network được đề xuất lần đầu tiên vào năm 2015, trình bày chi tiết trong whitepaper (sách trắng) của Joseph Poon và Thaddeus Dryja. Việc triển khai thực tế của Bitcoin Lightning Network diễn ra vào năm 2018 khi Lightning Labs công bố phát hành LND (Lightning Network Daemon) lần đầu tiên, đánh dấu cột mốc chính thức triển khai Lightning Network.
Lý do Lightning Network xuất hiện
Sự xuất hiện của Bitcoin Lightning Network được thúc đẩy bởi sự gia tăng đáng kể về khối lượng giao dịch của Bitcoin khi mức độ phổ biến của đồng tiền điện tử này ngày càng tăng. Tuy nhiên, với thiết kế tạo ra một khối khoảng 10 phút một lần và kích thước khối hạn chế của Bitcoin, mạng bắt đầu phải đối mặt với các vấn đề tắc nghẽn, dẫn đến thời gian xác nhận giao dịch lâu hơn và phí tăng cao. Để giải quyết vấn đề này, Joseph Poon và Thaddeus Dryja đã xuất bản một báo cáo chính thức vào năm 2015, lần đầu tiên giới thiệu khái niệm về Lightning Network.
Đề xuất này nhằm tăng tốc độ giao dịch và giảm chi phí bằng cách thiết lập mạng Layer 2 trên Bitcoin. Là một giao thức Layer 2, Lightning Network cho phép người dùng thiết lập các kênh thanh toán bên ngoài khối Bitcoin và thực hiện giao dịch trong các kênh này. Các giao dịch chỉ được ghi lại trên blockchain chính khi các kênh được mở và đóng, cho phép một số lượng lớn giao dịch diễn ra bên ngoài blockchain và giảm đáng kể gánh nặng của blockchain.
Hiện trạng của Lightning Network
Tính đến ngày 22/11/2023, theo dữ liệu của Glassnode, dung lượng Bitcoin hiện tại của Bitcoin Lightning Network là khoảng 5341,2 BTC, tương đương khoảng 197.623.444 USD.
Bitcoin: Dung lượng Lightning Network (nguồn: Glassnode)
Bitcoin Lightning Network hiện có 62.385 kênh, phần lớn tập trung ở Hoa Kỳ, Canada và Đức.
Bitcoin: Số lượng kênh của Lightning Network
(nguồn: Glassnode)
Ưu điểm độc đáo của Lightning Network
Những ưu điểm chính của Bitcoin Lightning Network bao gồm:
- Giao dịch nhanh chóng: Lightning Network cho phép xử lý giao dịch gần như tức thì, một cải tiến đáng kể so với thời gian chờ xác nhận thông thường trên blockchain Bitcoin. Các giao dịch diễn ra trong các kênh thanh toán đã thiết lập thường mất khoảng 1-5 giây để hoàn tất.
- Chi phí thấp: Các giao dịch được thực hiện bên ngoài blockchain Bitcoin chính giúp giảm đáng kể phí giao dịch, đặc biệt phù hợp với các giao dịch nhỏ.
- Giảm gánh nặng cho chuỗi chính: Bằng cách xử lý các giao dịch ngoài blockchain, Lightning Network giảm tải cho chuỗi chính Bitcoin, giúp giảm thiểu tắc nghẽn và độ trễ mạng.
- Hỗ trợ thanh toán vi mô: Lightning Network đặc biệt phù hợp để xử lý các giao dịch nhỏ, tạo cơ hội cho việc thanh toán vi mô trong nền kinh tế kỹ thuật số.
Vấn đề tiềm ẩn với Lightning Network
Các vấn đề tiềm ẩn với Bitcoin Lightning Network bao gồm:
- Độ phức tạp: Việc thiết lập và duy trì các kênh trên Lightning Network phức tạp hơn việc thực hiện các giao dịch Bitcoin đơn giản. Người dùng cần hiểu cách mở, quản lý và đóng các kênh, làm tăng rào cản gia nhập.
- Khóa tài sản: Những người tham gia Lightning Network cần khóa một lượng Bitcoin nhất định trong các kênh để hỗ trợ giao dịch. Điều này có nghĩa là tiền sẽ bị khóa trong một thời gian và không thể được sử dụng cho các mục đích khác.
- Thách thức về định tuyến: Thanh toán trên Lightning Network cần tìm ra con đường khả thi thông qua mạng lưới các kênh giữa những người tham gia. Quá trình này bao gồm việc xem xét nhiều yếu tố, chẳng hạn như dung lượng vốn và phí của từng kênh. Nếu mạng không thể tìm thấy đường dẫn hiệu quả, giao dịch có thể thất bại hoặc chi phí giao dịch sẽ tăng lên.
1.3.2.2 Rootstock
Rootstock là gì?
Rootstock (RSK) là một sidechain hợp đồng thông minh được xây dựng trên mạng lưới Bitcoin. Nó là một bản fork của Máy ảo Ethereum và Máy ảo Rootstock (RVM) của nó tương thích với các hợp đồng thông minh của Ethereum cũng như các công cụ triển khai và tương tác. RBTC là coin gốc của Rootstock, được sử dụng để trả phí gas khi thực hiện giao dịch. RBTC được neo với BTC theo tỷ lệ 1:1 và giao thức neo hai chiều, Powpeg, cho phép chuyển BTC giữa chuỗi Bitcoin và blockchain Rootstock. Cơ chế bảo mật của Rootstock giống Bitcoin, sử dụng các cơ chế khai thác hợp nhất cùng công nghệ mã hóa và đa chữ ký để bảo mật giao dịch.
Rootstock được phát triển bởi RSK Labs của Argentina, công ty đã nhận tiền đầu tư ở vòng tài trợ hạt giống từ Coinbase Ventures và các nhà đầu tư khác vào năm 2016. Năm 2018, RSK Labs tuyên bố sáp nhập với IOV Labs, thành lập công ty mới với tên gọi IOV Labs. Sau khi sáp nhập, IOV Labs đã huy động được 35 triệu USD tài trợ từ Bitmain, Coinbase Ventures, Science Blockchain và các nhà đầu tư khác. Năm 2019, công ty đã huy động được 20 triệu USD từ nguồn tài trợ tư nhân.
Lý do Rootstock xuất hiện
Mạng Bitcoin hiện là mạng blockchain an toàn nhất. Vì Satoshi Nakamoto ban đầu thiết kế Bitcoin trở thành một hệ thống tiền điện tử ngang hàng nên mạng Bitcoin thiếu chức năng hợp đồng thông minh. Rootstock được hình thành để mang các ứng dụng phi tập trung đến Bitcoin mà không làm chia rẽ sự đồng thuận của cộng đồng BTC, đồng thời cũng cung cấp phương tiện để mở rộng Bitcoin.
Hiện trạng của Rootstock
Rootstock hiện có vốn hóa thị trường là 108 triệu USD, với mức cao nhất là 300 triệu USD và mức thấp nhất trong hai năm qua là 39 triệu USD. Theo dữ liệu chính thức, số BTC bị khóa xuyên chuỗi (cross-chain) trong Rootstock là 3254 (trị giá 120 triệu USD). Theo dữ liệu của Defillma, tổng TVL trong hệ sinh thái là 106 triệu USD, cao nhất là 230 triệu USD. Dưới đây là một số dự án tương đối nổi bật trên Rootstock:
Nguồn: Số liệu được lấy từ
https://defillama.com/chain/Rootstock vào ngày 16/11.
Ưu điểm độc đáo của Rootstock
- Khai thác hợp nhất: Bằng cách sử dụng DECOR+ (một biến thể độc đáo của đồng thuận Nakamoto), Rootstock cho phép khai thác hợp nhất với Bitcoin hoặc bất kỳ blockchain nào khác chia sẻ định dạng khối và bằng chứng công việc của Bitcoin, cho phép nhà khai thác nhận được phần thưởng bằng cả RSK và Bitcoin.
- Neo hai chiều BTC: RBTC, coin gốc của Rootstock được sử dụng để thanh toán phí gas và được neo theo tỷ lệ 1:1 với Bitcoin. Giao thức neo hai chiều, Powpeg, cho phép chuyển BTC giữa chuỗi Bitcoin và blockchain Rootstock, hỗ trợ việc mang tài sản BTC vào Rootstock.
- Khả năng tương thích EVM: RVM (Máy ảo Rootstock) là một bản fork của Máy ảo Ethereum, tương thích với các hợp đồng thông minh Ethereum cũng như các công cụ triển khai và tương tác.
Vấn đề tiềm ẩn với Rootstock
- Hiệu suất mở rộng hạn chế: Khả năng xử lý tới 100 giao dịch mỗi giây của Rootstock gấp 20 lần so với mạng Bitcoin nhưng vẫn không đủ so với các blockchain Layer 1 và Layer 2 hiệu suất cao hiện tại, khiến việc hỗ trợ các ứng dụng xử lý đồng thời số lượng lớn giao dịch trở nên khó khăn.
- Tập trung hóa trong PowPeg: Các công chứng viên bảo vệ các quỹ bị khóa trong Rootstock là thành viên của Liên đoàn PowPeg, bao gồm các công ty blockchain nổi tiếng với tiêu chuẩn bảo mật cao, nghĩa là tổ chức bên thứ ba này xử lý việc khóa và mở khóa quỹ BTC, dẫn đến các vấn đề về tính tập trung hóa.
- Nắm bắt giá trị chưa cao và tăng trưởng hệ sinh thái chậm: Với vốn hóa thị trường của Bitcoin đạt 700 tỷ USD, hệ sinh thái tổng thể của Rootstock chỉ nắm bắt số tài sản BTC trị giá khoảng 100 triệu USD. Ngoài ra, với chưa đến 20 dự án DeFi trong hệ sinh thái và tốc độ tăng trưởng TVL chậm, giao thức vẫn chưa vượt qua mức đỉnh điểm vào cuối năm 2021.
1.3.2.3 Stacks
Stacks là gì?
Stacks là dự án Bitcoin Layer 2 được thiết kế để nâng cao chức năng và khả năng mở rộng của Bitcoin. Nhà phát triển có thể xây dựng hợp đồng thông minh và DApp trên nền tảng an toàn của Bitcoin. Được thành lập vào năm 2013, Stacks có mức độ công nhận cao trong cộng đồng Bitcoin chính thống.
Bạn cần lưu ý rằng Stacks không hoàn toàn phụ thuộc vào tính bảo mật của chuỗi Bitcoin tại thời điểm này vì vẫn chưa hoàn thành quá trình nâng cấp Nakamoto. Stacks được kết nối với chuỗi Bitcoin thông qua cơ chế Proof of Transfer (Bằng chứng chuyển giao), dẫn đến tranh luận về việc liệu giao thức này nên được xem là Layer 2 hay Layer 1,5. Stacks sẽ trở thành giải pháp Layer 2 hoàn chỉnh hơn sau khi quá trình nâng cấp Nakamoto hoàn tất theo kế hoạch.
Lý do Stacks xuất hiện
Khi công nghệ blockchain phát triển vượt xa giai đoạn đầu, nhu cầu về các công cụ tài chính phức tạp và các ứng dụng khác ngày càng tăng, bộc lộ những hạn chế của Bitcoin, đặc biệt là trong việc hỗ trợ các hợp đồng thông minh và DApp phức tạp. Stacks được tạo ra để giải quyết những hạn chế này bằng cách xây dựng một lớp bổ sung được kết nối với chuỗi Bitcoin, cho phép phạm vi ứng dụng rộng hơn trong khi vẫn duy trì tính bảo mật cao tương tự như mạng Bitcoin.
Hiện trạng của Stacks
Tốc độ phát triển của hệ sinh thái Stacks là rất chậm. Theo DefiLlama, TVL của Stacks chỉ khoảng 20 triệu USD, với TVL đạt mức cao nhất từ trước đến nay chỉ ở 45 triệu USD. Hệ sinh thái này thiếu đi các dự án nổi bật. Dưới đây là một số dự án tương đối nổi tiếng trên Stacks:
Nguồn: Số liệu được lấy từ
https://defillama.com/chain/Stacks vào ngày 16/11.
Các tính năng độc đáo của Stacks
- Mục tiêu đầu cơ chính dưới dạng Bitcoin Layer 2: Tính đến thời điểm hiện tại, STX của Stacks là mục tiêu đầu cơ chính của thị trường đối với một dự án Bitcoin Layer 2. Khi hệ sinh thái Bitcoin phát triển bùng nổ, sẽ không có nhiều mục tiêu đầu cơ mức thấp dành cho các nhà đầu tư nhỏ lẻ trên thị trường thứ cấp.
- “Narrative” về tuân thủ: Trong quý 3 năm 2019, Stacks đã nổi lên khi trở thành dự án tiền điện tử cung cấp token đầu tiên đáp ứng các tiêu chuẩn được SEC Hoa Kỳ chấp thuận, mang lại lợi thế “narrative” về tuân thủ một cách tự nhiên. Điều này làm cho Stacks ít gặp phải các vấn đề mà một số token trên chuỗi công khai gặp phải, thường được xem là chứng khoán và tránh các sự kiện thiên nga đen liên quan cũng như FUD.
- Nâng cấp Nakamoto: Bản nâng cấp dự kiến sẽ được phát hành vào quý 1 năm 2024. Đầu tiên, Stacks sẽ chia sẻ tính bảo mật của BTC, với các giao dịch được giải quyết trên mạng Bitcoin (hiện tại, các giao dịch của Stacks được giải quyết trên mainnet cục bộ của giao thức, với xác nhận cuối cùng tùy thuộc vào chuỗi Bitcoin). Thứ hai, thời gian tạo khối sẽ nhanh hơn đáng kể, giảm từ 10 phút xuống còn 4-5 giây. Thứ ba, việc giới thiệu sBTC, tài sản được neo bằng Bitcoin, sẽ cho phép các hợp đồng thông minh hoạt động nhanh hơn và giá cả phải chăng hơn. Thứ tư, subnet sẽ hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, chẳng hạn như Solidity và EVM của Ethereum, hỗ trợ cho việc di chuyển các giao thức DeFi EVM hiện tại.
Vấn đề tiềm ẩn với Stacks
- Thách thức kỹ thuật: Quá trình phát triển kỹ thuật của Stacks tương đối phức tạp và ngôn ngữ Clarity của giao thức tương đối không phổ biến, có thể gây khó khăn cho việc tăng cường hoạt động của nhà phát triển (dù điều này có thể cải thiện sau nâng cấp Nakamoto).
- Tăng trưởng chậm về số lượng nhà phát triển và người dùng: Stacks luôn có tốc độ tăng trưởng chậm trong việc thu hút nhà phát triển và người dùng.
- Hoạt động marketing, truyền thông xã hội và sự công nhận của thị trường còn hạn chế: Mặc dù có những lợi thế kỹ thuật độc đáo, nhưng rõ ràng Stacks thiếu khả năng thương mại hóa và thu hút thị trường.
1.3.2.4 RGB Protocol
RGB Protocol là gì?
RGB Protocol được phát triển bởi Hiệp hội Tiêu chuẩn LNP/BP, xây dựng hệ thống hợp đồng thông minh trên Bitcoin và Lightning Network. Giao thức thể hiện nỗ lực đổi mới trong hệ sinh thái Bitcoin, cố gắng xây dựng các ứng dụng và chức năng phức tạp hơn trên Bitcoin mà không ảnh hưởng đến các tính năng cốt lõi, chẳng hạn như bảo mật và phi tập trung.
Lý do RGB Protocol xuất hiện
Do thiết kế của Bitcoin không phải Turing hoàn chỉnh, giao thức RBG đã ra đời để duy trì tính bảo mật và phi tập trung, đồng thời mở rộng khả năng lập trình cũng như tính linh hoạt của Bitcoin. RGB Protocol giới thiệu các hợp đồng thông minh có khả năng mở rộng, bảo mật và riêng tư trên các blockchain UTXO như Bitcoin. Thông qua RGB, nhà phát triển có thể triển khai nhiều chức năng khác nhau như phát hành token, mint NFT và DeFi. Điều này giúp Bitcoin đổi mới liên tục nhưng vẫn duy trì mức độ bảo mật của mình.
Hiện trạng của RGB Protocol
Vào tháng 04/2023, Hiệp hội LNP/BP đã công bố phát hành RGB v0.10, đưa giao thức này lên giai đoạn gần với giai đoạn triển khai thương mại. RGB có tiềm năng cung cấp chức năng hợp đồng thông minh hoàn chỉnh cho Lightning Network, nhưng việc phát triển hơn nữa đòi hỏi sự nghiên cứu không ngừng từ nhiều dự án.
1.3.2.5 BitVM
BitVM là gì?
BitVM là một mô hình tính toán được sử dụng để triển khai các hợp đồng thông minh Turing hoàn chỉnh trên mạng Bitcoin. Điểm quan trọng của BitVM là thay vì thực hiện các phép tính trực tiếp trên Bitcoin, nó chỉ xác minh kết quả tính toán, tương tự như cách Optimistic Rollups hoạt động. Trong hệ thống này, người chứng minh (prover) xác nhận rằng một hàm nhất định mang lại kết quả chính xác đối với một đầu vào nhất định. Nếu tuyên bố này là sai, người xác minh (verifier) có thể cung cấp bằng chứng gian lận ngắn gọn và phạt người chứng minh. Sử dụng cơ chế này, mọi chức năng tính toán đều có thể được xác minh trên Bitcoin.
Lý do BitVM xuất hiện
BitVM được phát triển chủ yếu để giải quyết nhu cầu về các hợp đồng thông minh Turing hoàn thiện và phức tạp hơn trên mạng Bitcoin. Giao thức mở rộng các chức năng của Bitcoin, cho phép người dùng thực hiện các tính toán và hợp đồng thông minh phức tạp hơn trong khi vẫn duy trì những tính năng cốt lõi của mạng Bitcoin. Không giống như RGB, BitVM ưu tiên tính toán ngoài chuỗi và phòng chống gian lận để đảm bảo tính toàn vẹn của việc thực hiện hợp đồng và giao dịch.
Trình tự các giao dịch được ký trước để thực hiện nhiều vòng thách thức và phản hồi (nguồn: BitVM whitepaper)
Hiện trạng của BitVM
Hiện tại, BitVM vẫn đang trong giai đoạn whitepaper.
Công cụ và Website tham khảo
Thị trường giao dịch
BRC-20 & NFT
- UniSat: https://unisat.io/market
- OKX Marketplace: https://www.okx.com/web3/marketplace/ordinals/BRC-20
- Magic Eden: https://magiceden.io/ordinals
- Ordinals Wallet: https://ordinalswallet.com/collect
- Gamma: https://gamma.io/ordinals/marketplace
ARC-20 & NFT
- Atomical Market: https://atomicalmarket.com/marketplace/token
- SatsX: https://www.satsx.io/marketplace/atomicals/ft/sort?page=1
PIPE & NFT
- SatsX: https://satsx.io
Mint
BRC-20 & NFT
- UniSat: https://unisat.io/inscribe
- iDclub: https://idclub.io/BRC-20
- LooksOrdinal: https://looksordinal.com/
ARC-20 & NFT
- Atomical Market: https://atomicalmarket.com/inscribe
- SatsX: https://www.satsx.io/inscribe/atomicals
PIPE & NFT
- Inscrib3: https://inspip.com/mint
- SatsX: https://satsx.io
- ppline: https://mint.ppline.app/
Công cụ dữ liệu
BRC-20 & NFT
- Ordinals: https://ordinals.com/blocks
- Ordinalsbot: https://ordinalsbot.com/explorer
- NFT Sniper: https://data.nftsniper.club
- Bitpunks: https://bitpunks.io/Explorer/Inscriptions
- Genii Data: https://geniidata.com/ordinals/home
- CryptoCell Labs (Tính toán phí inscription của Ordinals): https://hub.cryptocell.guru/ordinalsturbo
- Dune (số liệu mint hàng ngày của token BRC-20): https://dune.com/dgtl_assets/bitcoin-ordinals-analysis
ARC-20 & NFT
- Atomical Market: https://atomicalmarket.com/explorer
- SatsX: https://www.satsx.io/live-mint/atomicals
- Dune: https://dune.com/0xmatsu0x/bitcoin-atomicals-potocol-analytics
Công cụ dữ liệu khác
- Mempool (bộ nhớ, xem giao dịch): https://mempool.space
Thông tin bổ sung
Thư mục
- Bitcoin: A Peer-to-Peer Electronic Cash System – https://bitcoin.org/en/bitcoin-paper
- The Bitcoin Lightning Network: Scalable Off-Chain Instant Payments – https://lightning.network/lightning-network-paper.pdf
- Lightning Labs Documents – https://docs.lightning.engineering/
- The Lightning Network – https://docs.lightning.engineering/the-lightning-network/overview
- Taproot Assets Protocol – https://docs.lightning.engineering/the-lightning-network/taproot-assets/taproot-assets-protocol
- Taproot Assets on Lightning – https://docs.lightning.engineering/the-lightning-network/taproot-assets/taproot-assets-on-lightning
- A Taproot-Native Asset Overlay – Bitcoin Miami 22 – https://docs.google.com/presentation/d/1YgMG4MOjs5dHhlf77Zh0WOENXqB0JTV8ZarVjS8slyk/ edit#slide=id.g121572c76e7_4_124
- Taproot Assets Protocol – https://github.com/Roasbeef/bips/blob/bip-tap/bip-tap.mediawiki
- The SegWit Transaction Capacity Increase – Part 1 – https://blog.bitmex.com/the-segwit-transaction-capacity-increase-part-1/
- Ordinals handbook – https://docs.ordinals.com/introduction.html
- BRC-20 – https://domo-2.gitbook.io/brc-20-experiment/
- Atomicals Guidebook – https://docs.atomicals.xyz/
- BitVM: Compute Anything on Bitcoin – https://bitvm.org/bitvm.pdf
- RGB FAQ – https://www.rgbfaq.com/faq/what-is-rgb
- RGB Blackpaper – https://blackpaper.rgb.tech/
- RGB Documentation – https://rgb.tech/docs/
- LNP/BP Standards – https://standards.lnp-bp.org/
- Runes Protocol – https://rodarmor.com/blog/runes/
- TROLL on Bitcoin – https://cbrazao-sats.gitbook.io/troll-on-bitcoin/pipe-protocol
- PIPE Protocol repo – https://github.com/BennyTheDev/pipe-specs
- Rootstock – https://rootstock.io/
- Rootstock Documentation – https://dev.rootstock.io/
Nguồn: https://www.bitget.com/research/articles/12560603802293